Các từ hạn định trong tiếng anh

Determiners ( Từ hạn định ) trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Do đó, hãy cùng EnglishTopVN tìm hiểu về cấu trúc cũng như cách dùng chúng trong tiếng Anh nhé!

1. Khái niệm

- Từ hạn định (DETERMINERS) là từ đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ và trước một tính từ. Do đó mà từ hạn định không thể đứng một mình mà phải có một danh từ hoặc một cụm danh từ theo sau.

- Các từ hạn định hay chỉ định từ là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người/sự việc/sự vật cụ thể hoặc đặc biệt mà bạn đang đề cập đến.

2. Phân loại


Loại từ hạn định Liệt kê

Ví dụ

- Mạo từ a, an, the

The I saw a girl last night.

Tôi thấy một cô gái tối qua.

- Từ hạn định chỉ định this, that, these, those

Look at these flowers!

Nhìn những bông hoa này!

- Từ hạn định sở hữu  my, his, her, your, our, their, its

My father works at a big insurance company. 

Cha tôi làm việc tại một công ty bảo hiểm lớn.

- Từ chỉ số lượng all, every, most, many, much, some, few, little, any, no…

We don’t have much money.

Chúng ta không có nhiều tiền.

We don’t have many eggs.

Chúng ta không có nhiều trứng. 

- Số từ  one, two, three, first, second, third,…..

I ordered two cakes.

Tôi đặt hai cái bánh

She won third prize.

Cô đã giành giải ba.

- Từ hạn đinh Nghi vấn  whose, which, what

Whose car did you borrow?

Bạn mượn chiếc xe nào?

Which books have you read?

Bạn đã đọc sách nào?


3. Cách dùng từ hạn định

3.1. Mạo từ
Các từ hạn định trong tiếng anh

- Mạo từ là Từ hạn định phổ biến nhất.
- Gồm 3 từ: a, an, the

- Mạo từ được chia thành 2 loại: Mạo từ xác định và không xác định.


Mạo từ không xác định

Mạo từ xác định

Dùng với

Danh từ số ít

Cho mọi danh từ (số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được)

Dùng khi

Người nghe / người nói chưa biết gì về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết một cách chung chung

Khi người nói / người nghe đã biết được đối tượng đang nói đến là ai

Ví dụ

He met a girl last night. (Anh ta gặp một cô gái đêm qua.)

The girl is kind and lovely.
(Cô ấy tử tế và đáng yêu.)

The red wine.
(Rượu vang đỏ)


3.2. Từ hạn định chỉ định

Từ hạn định chỉ định dùng để chỉ sự xa hay gần của ai đó với người nói.

Gồm 4 từ: this, that, these, those


Gần

Xa

Số ít

This

That
Số nhiều

These

Those

Ví dụ:

  • I like this color. (Tôi thích màu này.)
  • That man over there looks scary. (Người đàn ông ở đó trông đáng sợ.)

  • These books belong to mine. (Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà đó?)

  • Can you see those buildings? (Bạn có thể nhìn thấy những tòa nhà đó?)
3.3. Từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, được dùng để chỉ việc ai đó đang “sở hữu” một thứ gì đó.

  • Gồm 7 từ: my, your, his, her, its, our, their

Ví dụ:

  • We sold our house last week.

Chúng tôi đã bán ngôi nhà của chúng tôi vào tuần trước.

  • Your wish is my commend.

Mong ước của bạn là lời khen ngợi của tôi.

  • Her dress is from the latest collection.

    Bộ váy của cô ấy là từ bộ sưu tập mới nhất.

Chú ý:

+ Không nhằm lẫn Từ hạn định sở hữu, hay còn gọi là Tính từ sở hữu, với Đại từ sở hữu.

+ Phân biệt ITS (của nó) với IT’S (= IT + IS):Eg:

  • The cat licks its fur. → Con mèo liếm lông của nó.

  • It’s raining. = It is raining. → Trời đang mưa.

  • Look at the train! It’s comming. = It is comming → Nhìn tàu hỏa kìa! Nó đang tiến đến.

3.4. Từ chỉ số lượng

- Từ chỉ số lượng là những từ mô tả số lượng của một cụm danh từ.

Chỉ dùng với danh từ đếm được

Chỉ dùng với danh từ không đếm được

Dùng cho cả hai loại danh từ

- a few

- a number of

- several

- many

- a majority of

- every

- a little
- a great deal of
- a large amount of
- much

- all- a bit of

- a lot of / lots of

- no / none

- not any

- plenty of

- any

- some

Ví dụ:

  • I buy every book from this author.
    Tôi mua những cuốn sách từ tác giả này.
  • All students from this school passed the entrance exam.
    Tất cả học sinh từ trường này đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh.

  • She had no money.

    Cô ấy không có tiền.

3.5. Từ hạn định: Enough

Enough = “đủ

- Công thức dùng với từ Enough: Enough + danh từ

  • Trong trường hợp “enough” là trạng từ, ta có công thức sau:

Tính từ / Trạng từ / Động từ + Enough

Ví dụ:

  • There are enough chairs for everyone here. → danh từ “chair”

Có đủ ghế cho mọi người ở đây.

  • I hadn’t trained enough for the job. → động từ “train”

Tôi đã không được đào tạo đủ để làm việc

  • This house isn’t big enough for us. → tính từ “big”

Ngôi nhà này không đủ lớn cho chúng tôi

  • We didn’t leave early enough. → trạng từ “early”

Chúng tôi đã không để lại sớm.

3.6. Số từ

- Gồm số đếm và số thứ tự:

+ Số đếm: one, two, three,….

+ Số thứ tự: first, second, third,…
Ví dụ:
  • There are about two hundred (200) people on the street. (Có khoảng hai trăm (200) người trên đường phố.)

  • He has just made his second score. (Anh ấy đã ghi bàn thứ hai.)

  • The first three people who answer correctly will get a present. (Ba người đầu tiên trả lời chính xác sẽ nhận được một món quà.)

3.7. Từ hạn định Nghi vấn

- Gồm 3 từ: which, what, whose

.+ Whose dùng để thể hiện ý “thuộc về ai đó”. Whose thường được dùng nhiều trong các câu liên quan đến Mệnh đề quan hệ – Đại từ quan hệ.

+ What dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó.

+ Which cũng dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó, nhưng là từ một tập hợp đã cố định sẵn. (người hỏi đã có một số lựa chọn nhất định và hỏi người nghe là thích cái nào trong số đó)

Ví dụ:

  • What sports do you like?

Bạn thích môn thể thao nào?

  • Which dress do you like? The red one or the green one?

Bạn thích cái váy nào? Màu đỏ hoặc màu xanh lục?

  • Whose iPhone was stolen?

IPhone của ai đã bị đánh cắp?

3.8. Từ hạn định chỉ sự khác biệt

- Có 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt.

Đó là: another, other và the other.

- Cách dùng:

+ Another: dùng để chỉ một cái gì đó khác, hoặc thêm vào cái đã nói đến trước đó

Dùng với danh từ số ít.

  • Would you like another cup of coffee?

→ thêm 1 cốc cà phê nữa

  • Another reason to reject his offer is….

→ thêm 1 lý do nữa là…

+ Other: dùng để chỉ một cái gì đó khác hẳn với cái đã nói đến trước đó

Dùng với danh từ số nhiều

  • I have no other ideas.

→ ý kiến khác

  • There are other jobs you could try.

→ công việc khác

+ The other: dùng để chỉ đến (những) cái còn lại trong (những) cái đã nói đến trước đó

Dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều

  • I enjoyed the first book but I didn’t read the other books in the series.

→ những cuốn còn lại trong series

  • Where is the other box of candy?

→ hộp kẹo còn lại