Trạng từ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Chúng được sử dụng thường xuyên, nhằm bổ nghĩa cho câu, có rất nhiều loại trạng từ, vậy mỗi loại đóng vai trò gì trong câu và mức độ thông dụng của các trạng từ như thế nào? Hãy để EnglishTopVN giúp bạn tìm hiểu về các loại trạng từ thường gặp trong tiếng anh nhé
Theo chức năng, trạng từ được chia thành 7 loại chính.
- Trạng từ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” đằng sau tính từ.
Ví dụ:
Exclusive – Exclusively; Recent – Recently; Beautiful – Beautifully,…
Cách dùng: Diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào.
Vị trí: giữa hoặc cuối câu, nếu đứng giữa câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.
Ví dụ:
Tuy nhiên có một trường hợp ngoại lệ:
Tính từ | fast | hard | late | good | fair | cheap | early | much | little |
Trạng từ | fast | hard | late | well | fair | cheap | early | much | little |
- Trạng từ thời gian là những trạng từ thường trả lời cho câu hỏi “When”, chỉ thời gian xảy ra hành động.
Ví dụ: yesterday, tomorrow, next year,…
Cách dùng: Diễn tả thời gian, sự việc xảy ra hay được thực hiện, hành động,...
Vị trí: Thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh thời gian xảy ra.
Ví dụ:
Trạng từ tần suất |
Always |
Usually |
Normally Generally |
Often |
Hardly |
Rarely |
Never |
Sometimes |
Nghĩa | Luôn luôn | Thường xuyên |
Thông thường |
Thường thường |
Hầu như không bao giờ |
Hiếm khi |
Không bao giờ |
Thỉnh thoảng |
- Cách dùng Trạng từ tần suất: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ, …
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
Ví dụ:
The building was completely destroyed after the earthquake. (Tòa nhà bị phá hủy hoàn toàn sau trận động đất.)
- Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi “Where”.
Ví dụ: here, there, out, away, everywhere, below, along, around, away,…
Cách dùng: diễn tả nơi mà sự vật, sự việc nào đó xảy ra hoặc ở đâu.
Vị trí: Thường được đặt ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho.
Ví dụ:
Let’s open the box and see what’s inside it (Hãy mở hộp và xem bên trong có gì.)
She goes everywhere with her husband. ( Cô ấy đi khắp nơi cùng chồng.)
- Một số trạng từ thông dụng: quite, too, enormously, almost, just, completely, enough, deeply, virtually, fully, greatly, hardly, terribly, fairly, entirely, practically,... .
Cách dùng: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
Ví dụ:
The building was completely destroyed after the earthquake. (Tòa nhà bị phá hủy hoàn toàn sau trận động đất.)
- Một số trạng từ thông dụng: absolutely, definitely, apparently, clearly, honestly, fortunately, unfortunately, frankly, bravely, carelessly, hopefully, …. .
Cách dùng: Dùng để đánh ra, nhận xét, đưa ra quan điểm về một sự việc nào đó, trạng từ ước lượng, đánh giá thường bổ nghĩa cho cả mệnh đề hoặc câu.
Vị trí: Thường đứng đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
Fortunately, they escaped from the fire. (May mắn thay, họ đã thoát khỏi đám cháy.)
- Một số trạng từ thông dụng: besides, moreover, however, indeed, meanwhile, consequently, furthermore, otherwise, therefore, likewise, thus, additionally, comparatively, finally, next, hence, accordingly,... .
Cách dùng: Có chức năng như liên từ, nối hai mệnh đề hoặc câu.
Vị trí: Thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề.
Ví dụ:
(Chính phủ đã thông qua quyết định phá hủy các tòa nhà lịch sử. Do đó, không có bất kỳ địa điểm thú vị nào ở đây.