Các loại trạng từ

Trạng từ là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Chúng được sử dụng thường xuyên, nhằm bổ nghĩa cho câu, có rất nhiều loại trạng từ, vậy mỗi loại đóng vai trò gì trong câu và mức độ thông dụng của các trạng từ như thế nào? Hãy để EnglishTopVN giúp bạn tìm hiểu về các loại trạng từ thường gặp trong tiếng anh nhé

Theo chức năng, trạng từ được chia thành 7 loại chính.

1. Trạng từ chỉ cách thức

- Trạng từ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” đằng sau tính từ.

Ví dụ:

Exclusive – Exclusively; Recent – Recently; Beautiful – Beautifully,…

Cách dùng: Diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào.

Vị trí: giữa hoặc cuối câu, nếu đứng giữa câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • He can speak French fluently. (Anh ấy có thể nói tiếng Pháp trôi chảy)

Các loại trạng từ

Tuy nhiên có một trường hợp ngoại lệ:

Tính từ fast hard late good fair cheap early much little
Trạng từ fast hard late well fair cheap early much little


2. Trạng từ chỉ thời gian

- Trạng từ thời gian là những trạng từ thường trả lời cho câu hỏi “When”, chỉ thời gian xảy ra hành động.

Ví dụ:  yesterday, tomorrow, next year,…

Cách dùng: Diễn tả thời gian, sự việc xảy ra hay được thực hiện, hành động,...

Vị trí: Thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh thời gian xảy ra.

Ví dụ:

  • Yesterday, they dropped in my house but I couldn't remember who they are. (Hôm qua, họ đến nhà tôi nhưng tôi không thể nhớ họ là ai.)

3. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ tần suất

Always

Usually

Normally

Generally

Often

Hardly

Rarely

Never

Sometimes

Nghĩa Luôn luôn Thường xuyên

Thông thường 

Thường thường

Hầu như không bao giờ

Hiếm khi

Không bao giờ

Thỉnh thoảng

- Cách dùng Trạng từ tần suất: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ, …

Vị trí: Thường đứng giữa câu.

Ví dụ:

  • The building was completely destroyed after the earthquake. (Tòa nhà bị phá hủy hoàn toàn sau trận động đất.)

Các loại trạng từ

4. Trạng từ chỉ nơi chốn

- Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi “Where”.

Ví dụ: here, there, out, away, everywhere, below, along, around, away,…

Cách dùng: diễn tả nơi mà sự vật, sự việc nào đó xảy ra hoặc ở đâu.

Vị trí: Thường được đặt ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho.

Ví dụ:

  • Let’s open the box and see what’s inside it (Hãy mở hộp và xem bên trong có gì.)

  • She goes everywhere with her husband. ( Cô ấy đi khắp nơi cùng chồng.)

Các loại trạng từ

5. Adverbs of Degree - Trạng từ chỉ mức độ

- Một số trạng từ thông dụng: quite, too, enormously, almost, just, completely, enough, deeply, virtually, fully, greatly, hardly, terribly, fairly, entirely, practically,... .

Cách dùng: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ

Vị trí: Thường đứng giữa câu.

Ví dụ:

  • The building was completely destroyed after the earthquake. (Tòa nhà bị phá hủy hoàn toàn sau trận động đất.)

6. Adverbs of Evaluation - Trạng từ đánh giá, ước lượng 

- Một số trạng từ thông dụng: absolutely, definitely, apparently, clearly, honestly, fortunately, unfortunately, frankly, bravely, carelessly, hopefully, …. .

Cách dùng: Dùng để đánh ra, nhận xét, đưa ra quan điểm về một sự việc nào đó, trạng từ ước lượng, đánh giá thường bổ nghĩa cho cả mệnh đề hoặc câu.

Vị trí: Thường đứng đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ: 

  • Fortunately, they escaped from the fire. (May mắn thay, họ đã thoát khỏi đám cháy.)

7. Conjunctive adverbs - Trạng từ nối

- Một số trạng từ thông dụng: besides, moreover, however, indeed, meanwhile, consequently, furthermore, otherwise, therefore, likewise, thus, additionally, comparatively, finally, next, hence, accordingly,... .

Cách dùng: Có chức năng như liên từ, nối hai mệnh đề hoặc câu.

Vị trí: Thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề.

Ví dụ: 

  • The government went through the decision of destroying historic buildings. Consequently, there aren’t any places of interest here.

(Chính phủ đã thông qua quyết định phá hủy các tòa nhà lịch sử. Do đó, không có bất kỳ địa điểm thú vị nào ở đây.