Các loại tính từ

Tính từ là loại từ phổ biến trong từ vựng tiếng Anh. Tính từ cũng có nhiều loại như danh từ, ghi nhớ tính từ theo loại ngoài việc áp dụng làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh, còn giúp người học dễ dàng khi học từ vựng. Hiểu được điều đó, EnglishTopVN tổng hợp tất tần tật về các loại tính từ trong tiếng Anh ở bài viết dưới đây, mong là nó sẽ hữu ích cho nhiều bạn.

1. Khái niệm

 Tính từ (adjective hay còn được viết tắt là adj) là các từ sử dụng để diễn tả, nói về những đặc điểm, tính chất của sự việc, sự vật, con người, hiện tượng…

Ví dụ:

  • Tính từ miêu tả về con người: Clear (khỏe mạnh, tinh tường), Athletic (lực lưỡng, khỏe mạnh), Well-proportioned (đẹp cân đối)…
  • Tính từ miêu tả về tính cách: Gentle (hiền lành), Diligent (siêng năng), Sensitive (nhạy cảm)…

2. Những cấp độ của tính từ

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nội dung mà chủ thể muốn thể hiện mà tính từ sẽ có những cấp độ khác nhau như: chủ động (positive), tương đối (comparative) và tuyệt đối (superlative). Dưới đây là một số ví dụ về tính từ trong tiếng Anh dành cho từng cấp độ:

2.1.Tính từ chủ động

Dùng để miêu tả, không dùng để so sánh.

Ví dụ:

  • This is a beautiful girl. (Đây là một cô gái xinh đẹp).
2.2.Tính từ tương đối

Dùng để so sánh 2 vật (đi kèm với than).

Ví dụ:

  • This girl is more beautiful than that girl. (Cô gái này xinh đẹp hơn cô gái kia).
2.3.Tính từ tuyệt đối

Dùng nhằm để so sánh giữa 3 đối tượng trở lên, thể hiện rằng đặc điểm của sự vật/ sự việc bất kỳ nào đó là nhất.

Ví dụ:

  • This is the most beautiful girl that I see. (Đây là cô gái đẹp nhất mà tôi từng thấy).

3. Phân loại tính từ

Tương tự với danh từ hay động từ trong tiếng Anh, các loại tính từ trong tiếng Anh cũng được phân thành nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào công dụng, mục đích.

3.1.Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả nằm trong cụm danh từ đồng thời bổ nghĩa cho danh từ. Các tính từ này được sử dụng để thể hiện tính chất của sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • Small (nhỏ, bé), Big (to, lớn), Short (ngắn), Thin (gầy), Fat (béo)

Vị trí của tính từ miêu tả:

Trong một cụm danh từ ở trong câu, tính từ này phải đứng sau những từ hạn định giống như mạo từ “a, an”… cũng như đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó.

Vậy nếu như trong câu, chúng ta sử dụng cùng một lúc nhiều tính từ để bổ nghĩa khác nhau cho danh từ thì nên làm như nào? Vị trí của chúng liệu có thay đổi?

Các loại tính từ trong tiếng Anh đã được quy ước để bắt buộc phải sắp xếp theo một trật tự mẫu câu như sau:

  • Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun

(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)

Ví dụ:

  • a big blue plastic bottle (1 cái bình lớn màu xanh nước biển làm bằng nhựa).
  • a square glass table (1 cái bàn vuông bằng kính).
  • a short narrow street (một con đường ngắn và hẹp).

Trong trường hợp, ngữ cảnh tình huống mà chúng ta sử dụng 2 tính từ thuộc 1 phân loại giống nhau, khi đó ta sẽ nối 2 tính từ đó với từ and.

Ví dụ:

  • a new black and white T-shirt (một cái áo thun trắng và đen mới).
  • a beautiful white and pink dress (một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp).
  • blue and red velvet curtains (các tấm màn nhung đỏ và xanh).
3.2.Tính từ sở hữu

Trong số các loại tính từ trong tiếng Anh thì có lẽ đây là loại tính từ phổ biến và hay gặp nhất. Tính từ sở hữu được sử dụng nhằm để chỉ sự sở hữu, chủ quyền của danh từ đó thuộc về ai. Đối với mỗi ngôi xưng khác nhau, sẽ có một dạng tính từ riêng biệt:

Ngôi Số ít Số nhiều
Ngôi thứ nhất My: của tôi Our: của chúng tôi
Ngôi thứ hai Your: của anh/ của bạn Your: của các bạn
Ngôi thứ ba His: của anh ta


Her: của cô ta

Its: của nó

Their: của họ


Ví dụ:

  • My table (cái bàn của tôi).
  • His friends (những người bạn của anh ta).
  • Their house (ngôi nhà của họ đấy).

4. Các loại tính từ

4.1. Descriptive (tính từ miêu tả)

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh đối với dạng tính từ miêu tả này thông thường sẽ để cung cấp thông tin đồng thời giá trị dành cho sự vật/ sự việc và đối tượng.

Ví dụ:

  • A beautiful girl (một cô bé xinh gái).
  • A sweet girl (một cô bé ngọt ngào).
4.2. Quantitative (tính từ định lượng)

Trong văn phong viết và nói, tính từ định lượng nhằm thể hiện, nói về số lượng/ khối lượng của một đối tượng nào đó. Bở vậy, nó thường trả lời cho dạng câu hỏi “how many” hoặc “how much”

Ví dụ:

  • How many staffs are there in his company?: (Có bao nhiêu nhân viên trong công ty của anh ta?).
  • He has thirty-three staffs in company (Anh ta có 33 nhân viên trong công ty).
4.3. Demonstrative (tính từ chỉ thị)

Các loại tính từ trong tiếng Anh có tính từ chỉ thị được sử dụng để miêu tả đại từ hay danh từ mà chủ thể muốn đề cập, bao gồm cả các từ: these, those, this, that.

Ví dụ:

  • Which car would you like to give her? (Bạn muốn tặng cô ấy chiếc xe nào?).
  • I would like to give that one. (Tôi muốn tặng cái đó).
4.4. Possessive (tính từ sở hữu)

Possessing hay còn được gọi là tính từ sở hữu dùng để nói về chủ thể sở hữu của đối tượng đồng thời những tính từ sở hữu thường sử dụng như: your, his, her, our, their. Trong trường hợp, bạn muốn lược bỏ đại từ hay danh từ, bạn chỉ cần thay thế bằng: yours, his, hers, ours, theirs.

Chú ý

  • Đối với chủ sở hữu là 1 đại từ bất định: one sẽ có hình thức sở hữu là one’s
  • Đối với chủ sở hữu là các từ như: everyone -> their

Ví dụ:

  • This is my car. (Đây là xe của tôi.) = This car is mine.
4.5. Interrogative (tính từ nghi vấn)

Tính từ nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn đặt câu hỏi, nó luôn đi kèm với 1 danh từ hay đại từ nào đó. Những tính từng nghi vấn sẽ bao gồm: which, whose, what.

Ví dụ:

  • Khi “Which” là tính từ trong câu: Which house is your favorite?
  • Khi “Which” không phải tính từ trong câu: Which is your favorite house?
4.6. Distributive (tính từ phân phối)

Tính từ phân phối được dùng để diễn tả, nói về 1 thành phần cụ thể nào đó trong 1 nhóm. Một vài tính từ phân phối mà bạn thường gặp: any, either, every hoặc each. Tính từ này sẽ luôn đi cùng với 1 danh từ hay đại từ.

Ví dụ:

  • Each company has its rules. (Mỗi một công ty sẽ có những luật lệ/ quy định riêng.)
4.7. Articles (mạo từ)

A, an, the là 3 mạo từ trong tiếng Anh.

  • A: Số ít, bắt đầu bằng phụ âm và nói về một đối tượng chung.
  • An: Số ít, bắt đầu bằng nguyên âm và nói về một đối tượng chung.
  • The: Có thể số ít hoặc số nhiều, chỉ đối tượng cụ thể.
4.8. Tính từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự

Ví dụ:

  • one, two, three…: một, hai, ba
  • first, second, third…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba
4.9. Tính từ liên hệ

Là những tính từ có hình thức tương tự đại từ liên hệ.

Ví dụ:

  • Whichever, Whatever

5. Tính từ với đuôi -ing và -ed

Đối với các loại tính từ trong tiếng Anh thì đây là dạng tính từ khiến cho các bạn học ngoại ngữ cảm thấy hoang mang, mông lung mỗi khi làm bài tập ngữ pháp hoặc thậm chí là sử dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày.

Tính từ với đuôi ed: Thể hiện cảm xúc của người nói về sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

  • He’s interested in listening this song. (Anh ấy thích nghe bài hát đó.)

Tính từ với đuôi ing: Thể hiện, nói về một điều gì đó tạo cho người nói có cảm giác, cảm xúc.

Ví dụ:

  • It is an interesting song. (Đó là một bài hát thú vị.)

Một số cặp tính từ tận cùng bằng –ing và –ed:

  • Shocking – shocked: choáng váng
  • Confusing – confused: hoang mang
  • Frightening – frightened: sợ
  • Amusing – amused: vui vẻ
  • Exhausting – exhausted: kiệt sức
  • Astonishing – astonished: kinh ngạc
  • Embarrassing – embarrassed: lúng túng, bối rối
  • Exciting – excited: hứng khởi
  • Terrifying – terrified: khiếp sợ
  • Worrying – worried: lo lắng

Các loại tính từ

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

6. Tính từ ghép

Với các loại tính từ trong tiếng Anh, bên cạnh những tính từ nguyên bản và thông thường, còn có một vài hình thức khác nhằm tạo ra tính từ trong tiếng Anh:

Từ hai từ đơn tạo thành tính từ:

  • Money-making: làm ra tiền
  • Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • Record-breaking: phá kỉ lục
  • Hair-raising: dựng tóc gáy
  • Heart breaking: xúc động
  • Top-ranking: xếp hàng đầu

Cấu tạo của tính từ ghép trong tiếng Anh:

6.1. Danh từ + Tính từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Life + long = lifelong (suốt đời)
  • Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết) 
6.2. Phó từ + Phân từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Well + known = Well-known (nổi tiếng)
  • Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
6.3. Tính từ + Phân từ = Tính từ

Ví dụ:

  • Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
  • High + paid = High-paid (được trả tiền cao)

7. Vị trí của tính từ

Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là: tính từ đứng trước danh từtính từ đứng một mình.

Các loại tính từ

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

7.1. Tính từ có vị trí đứng trước danh từ

Trong tiếng anh những tính từ này khi đứng trước N (danh từ) sẽ kết hợp để tạo nên cụm danh từ:

Ví dụ: 

  • A big house: một ngôi nhà lớn.
  • A good boy: một chàng trai tốt.
7.2. Tính từ có vị trí đứng một mình

Aware, ashamed, alone… và một vài tính từ khác như: unable, exempt… đây là các tính từ trong tiếng Anh thường sẽ đứng một mình.

Ví dụ: 

  • That girl is alone. (Cô gái đó đang cô đơn/ một mình)

Sau các động từ liên kết dưới đây, chúng ta hoàn toàn có thể sử dụng ở trong tiếng Anh:

  • Tobe: thì, là
  • Seem: có vẻ là
  • Sound: nghe có vẻ
  • Smell: có mùi, ngửi thấy mùi
  • Feel: cảm thấy
  • Taste: có vị, nếm có vị
  • Look: thấy, trông có vẻ

8. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Các loại tính từ trong tiếng Anh khá đa dạng về cách sử dụng, nội dung mô tả vì vậy đôi khi sẽ gây sự nhầm lẫn, không rõ ràng cho các bạn học tiếng Anh. Dưới đây là một số cách nhận biết đơn giản giúp bạn hiểu rõ hơn về dấu hiệu nhận biết với các loại tính từ trong tiếng Anh:

Đứng trước danh từ trong câu:

Đầu tiên, chúng ta đề cập tới cách nhận biết qua vị trí của tính từ:

  • Sau động từ to be: He is handsome,…
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc: turn, hear, seem, get, smell, become, look, feel, sound.
  • Sau các từ: anything, something, someone, anyone,…

Các từ tiếng Anh có tận cùng bằng: 

  • ful: beautiful, peaceful…
  • ive: competitive, expensive,…
  • ish: selfish, childish….
  • ed: bored, excited,…
  • ent: different, …
  • able: foundable, comfortable…
  • ous: dangerous, delicious,…
  • cult: difficult,…
  • al: additional, natural,….