Thời tiết

1. Giới thiệu

Đây là một trò chơi để thực hành từ vựng, ngữ pháp về thời tiết bằng tiếng Anh. Mục đích chính là thực hành các từ vựng và cụm từ về thời tiết, đặc biệt là để học sinh tiếp xúc với các từ vựng về thời tiết như "Sunny", các cụm từ thời tiết như In England, it will rain và các hành động thời tiết như When it is hot, she eats and ice cream. Hy vọng rằng bằng cách cho học sinh tiếp xúc với ngôn ngữ này, nó sẽ củng cố ngôn ngữ và tăng sự quen thuộc của họ với nó. Mục đích phụ của trò chơi này là cho học sinh thấy các quốc gia khác nhau và cho học sinh tiếp xúc với các từ vựng tên quốc gia đơn giản. Mặc dù từ vựng quốc gia không phải là trọng tâm chính của trò chơi này, nhưng học sinh vẫn có thể xem và thực hành ngôn ngữ quốc gia bằng tiếng Anh. Sinh viên thường có các mô-đun hoặc chương cụ thể trong sách giáo khoa bao gồm các quốc gia và phong tục, vì vậy tôi nghĩ tên các quốc gia đáng để nghiên cứu. Ngoài ra, tôi thực sự nghĩ rằng các quốc gia trên bản đồ thế giới là một điều gì đó mà học sinh sẽ cảm thấy thú vị và vì vậy tôi nghĩ sẽ rất tốt cho việc thu hút sự chú ý của họ.

Nội dung trong trò chơi này được chia thành 4 bộ. Mỗi bộ gồm 6 mục từ vựng về thời tiết, 12 quốc gia và 6 hành động liên quan đến thời tiết. Màn đầu tiên bao gồm các từ vựng về thời tiết cơ bản - Sunny, Windy, … Các màn tiếp theo còn lại tăng độ khó đến mức màn thứ tư bao gồm các từ vựng về thời tiết khó hiểu hơn như Forest fireHurricane. Dưới đây là danh sách ngôn ngữ được sử dụng.

Set 1 - Europe Sunny, Cloudy, Windy, Snow, Lightning, Rain England, France, Spain, Germany, Italy, Poland, Greece, Holland, Portugal, Ireland, Czechia, Denmark 

Set 2 - Asia Hot, Mild, Cold, Boiling, Freezing, Wet China, Japan, India, Vietnam, Korea, Malaysia, The Philippines, Mongolia, Taiwan, Singapore, Hong Kong, Thailand

Set 3 - North America Drizzle, Hail, Storm, Overcast, Rainbow, Tornado the North, the North-East, the East, the South, the West, the middle, Canada, Mexico, California, Texas, Florida, New York

Set 4 - World Volcano, Blizzard, Flood, Forest fire, Air pollution, Hurricane Russia, Turkey, Brazil, Argentina, Australia, Nigeria, South Africa, Colombia, Egypt, Pakistan, Indonesia, The United States

Sentences

+ When it is sunny he relaxes on the beach. When it is cloudy they play football. When it is raining she takes an umbrella. When it is snowing they have a snow ball fight. When there is lightning the dog hides under the bed. When it is windy she sails a boat.

+ When it is hot she eats ice cream. When it is mild he goes for a bike ride. When it is cold she drinks tea. When it is boiling hot she turns on the AC. When it is freezing cold she stays in bed. When it is wet she wears a raincoat.

+ When there is a drizzle of rain she goes jogging. When it hails he takes care of his dog. When there is a storm he relaxes on the sofa. When it is overcast they play badminton. When there is a rainbow he takes a photo. When there is a tornado he closes the window.

+ When a volcano erupts he films a video. When there is a blizzard she takes a bath. When there is flood he rows a boat. When there is a forest fire she drives away. When there is air pollution she wears a face mask. When there is a hurricane he flies away.

Có 3 phần của trò chơi. Trong phần đầu tiên, bạn phải kéo các mục từ vựng để phù hợp với hình ảnh. Trong phần thứ hai, bạn đang hiển thị bản đồ và phải kéo hình ảnh thời tiết đến quốc gia thích hợp theo văn bản và âm thanh. Cuối cùng, phần cuối cùng hiển thị một hình ảnh lớn và bạn phải tạo thành một câu để mô tả những gì bạn nhìn thấy.

Tôi hy vọng học sinh của bạn thích trò chơi và có thể luyện tập và cải thiện tiếng Anh của họ. Để lại bất kỳ bình luận nào bạn thích bên dưới.

2. Bài viết liên quan

+ Tất tần tật từ vựng chủ đề thời tiết và cách ghi nhớ nhanh nhất

3. Từ vựng:

=> Từ vựng chủ đề thời tiết