Việc làm

1. Giới thiệu

Đây là một trò chơi để học từ vựng về công việc trong tiếng Anh. Ngôn ngữ đích là các chức danh công việc và một dòng mô tả về chức năng của một công việc. Đối tượng mục tiêu là những người học ESL muốn thực hành và ôn luyện ngôn ngữ liên quan đến công việc.

Trò chơi này có 3 phần. Phần đầu tiên là một màn hình xem trước đơn giản, trong đó bạn xem 8 hình ảnh vocab công việc. Bạn có thể di chuyển chuột qua từng mục để xem chức danh công việc phù hợp với từng hình. Và bạn có thể nhấp vào hình ảnh để nghe chức danh công việc đang được nói. Phần này cũng đóng vai trò là màn hình lựa chọn nội dung - bạn có thể sử dụng các mũi tên để chọn nhóm 8 công việc mà bạn muốn thực hành. Phần thứ hai là một trò chơi kết hợp trong đó bạn được trình bày với 8 hình ảnh và 8 từ. Bạn phải di chuyển các hình ảnh hoặc từ ngữ để chúng khớp với nhau một cách chính xác. Trong phần thứ 3, bạn sẽ thấy một hình ảnh và các tùy chọn văn bản bên dưới. Bạn phải nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán nó tương ứng với công việc nào. Một khi bạn đoán đúng, bạn sẽ thấy một hình ảnh khác thể hiện rõ ràng hơn những gì công việc thực hiện. Sau đó, bạn phải nhấp vào văn bản để đặt một câu cơ bản về công việc.

Tổng cộng có 104 công việc. Đây là tất cả những công việc khả thi mà tôi có thể nghĩ để thể hiện một cách trực quan. Có một chút trùng lặp, ví dụ: người dọn dẹp và người gác cổng khá giống nhau. Nhưng nhìn chung, tôi nghĩ rằng mỗi công việc được xác định khá rõ ràng. 104 công việc được chia thành 13 nhóm theo độ khó. Các công việc dễ dàng hơn, phổ biến hơn khi bắt đầu và các công việc ít phổ biến hơn về cuối. Nhóm cuối cùng chủ yếu là các loại kỹ sư - tôi nghĩ tốt nhất nên nhóm tất cả các công việc kỹ thuật lại với nhau để chúng có thể đối chiếu dễ dàng hơn.

Đây là danh sách đầy đủ các công việc được sử dụng

doctor, police officer, farmer, firefighter, driver, teacher, chef, hairdresser

businessman, nurse, cleaner, athlete, lawyer, waiter, scientist, cashier

singer, dentist, security guard, reporter, secretary, politician, pilot, tour guide

artist, real estate agent, garbageman, construction worker, fisherman, lumberjack, delivery man, car salesman

accountant, musician, soldier, clown, truck driver, fashion designer, computer technician, dishwasher

vet, handyman, journalist, software developer, office worker, shop assistant, receptionist, mechanic

architect, nanny, decorator, magician, baker, TV presenter, interpreter, bartender

tailor, pharmacist, tutor, photographer, CEO, flight attendant, web developer, illustrator

mailman, coach, florist, maid, barista, author, dancer, electrician

therapist, model, window cleaner, coal miner, hotel manager, plumber, lifeguard, sailor

travel agent, janitor, surgeon, gardener, personal trainer, baggage handler, masseuse, cameraman

referee, astronaut, carpenter, paramedic, chauffeur, optician, translator, graphic designer, electrical engineer, mechanical

engineer, university lecturer, software engineer, civil engineer, chemical engineer, aerospace engineer, nuclear engineer

Trò chơi này mất rất nhiều thời gian và công sức và vì vậy tôi hy vọng bạn có thể tận dụng nó một cách hiệu quả. Bạn có thể liên hệ với tôi với bất kỳ nhận xét hoặc phản hồi nào bằng cách sử dụng biểu mẫu liên hệ được liên kết ở cuối trang.

2. Từ vựng

=> Từ vựng về chủ đề công việc