Đồ ăn

1. Giới thiệu

Đây là một trò chơi để học từ vựng về thức ăn. Mục đích là để thực hành các từ tiếng Anh về thực phẩm, định lượng thực phẩm và các cụm từ yêu cầu thực phẩm đơn giản.

Có tổng cộng 180 từ vựng món ăn được chia thành 9 nhóm. Mỗi mục được thể hiện trực quan bằng hình ảnh và có đoạn âm thanh để luyện nghe. Trong khi 180 mục có vẻ như khá nhiều từ vựng, chắc chắn có một số mục từ vựng phổ biến không được bao gồm và có vô số biến thể mà học sinh cũng có thể gặp phải. Nói như vậy, mục đích là có một lượng từ vựng khá toàn diện với mục đích là cung cấp đủ lượng từ vựng cho học sinh.

Trò chơi được chia thành 3 phần. Trong phần đầu tiên, bạn được trình bày bằng hình ảnh của các loại thực phẩm và bạn phải sắp xếp chúng thành các nhóm theo định lượng mà chúng sử dụng. Ví dụ: 'apple' lấy bộ định lượng là "an" trong khi "beef" lấy bộ định lượng là "some". Thường thì định lượng không rõ ràng, ví dụ như dưa hấu có thể sử dụng 'a' hoặc 'some' tùy thuộc vào hoàn cảnh. Đối với các loại thực phẩm như thế này, hình ảnh nhằm mục đích rõ ràng về bộ định lượng nào là phù hợp nhất, ví dụ như hình ảnh quả dưa hấu cho thấy các phân đoạn của trái cây cho biết rằng bộ định lượng some nên được sử dụng. Các nhóm sau này liên quan đến các bộ định lượng phức tạp hơn, chẳng hạn như a bag of hoặc a slice of. Những thứ này cũng có thể khá phức tạp, nhưng một lần nữa, hình ảnh phải làm rõ ràng nên sử dụng cái nào.

Phần thứ hai liên quan đến một cửa hàng. Khách hàng vào cửa hàng và yêu cầu các loại thực phẩm cụ thể. Sau đó, bạn phải nhấp và kéo thực phẩm chính xác cho khách hàng. Khi bạn làm điều này, bạn tích lũy tiền được tính vào điểm số cuối cùng. Ý tưởng là phục vụ càng nhiều khách hàng càng tốt để kiếm được nhiều tiền nhất có thể. Phần thứ 3 là một nhiệm vụ tạo câu đơn giản. Học sinh phải nhìn vào hình ảnh và sau đó nhấp vào các từ để tạo thành một câu phù hợp.

Danh sách đầy đủ các từ vựng được sử dụng như sau:

+ Đồ ăn nhẹ: pizza, water, burger, hot dog, egg, chocolate, bread, fries, rice, sushi, taco, cookie, donut, instant noodles, popcorn, ice, fried chicken, sandwich, ice cream, candy

+ Trái cây: apple, orange, banana, pear, lemon, grapes, watermelon, strawberries, pineapple, blueberries, plum, peach, mango, lime, avocado, dragon fruit, kiwi fruit, tangerines, grapefruit, cherries

+ Thịt: lamb, beef, chicken, pork, fish, shrimp, steak, kebab, sausage, bacon, chicken nuggets, roast beef, ham, chicken wing, chicken leg, pork chop, cheese, boiled eggs, lobster, butter

+ Đồ uống: cup of coffee, cup of tea, hot chocolate, glass of water, glass of cola, glass of lemonade, fruit smoothie, orange juice, milk, apple juice, lemon tea, black coffee, glass of wine, ice coffee, ice tea, cafe latte, cappuccino, espresso, chocolate milkshake, banana milkshake

+ Bữa ăn: steak and chips, fish and chips, chicken and rice, burger and fries, burrito, chips and dip, salad, spring rolls, dumplings, curry and rice, baked potato, beans on toast, lasagna, spaghetti bolognese ,scrambled egg on toast, English breakfast, salt and pepper, samosas, rice and vegetables, fried rice

+ Bánh mì: cheese burger, wrap, spaghetti, toast, muffin, pancakes, baguette, pie, peanuts, brownies, croissant, bread rolls, waffles, pretzel, bagel, walnuts, pasta, panini, cupcake, cheese toastie

+ Rau: tomatoes, carrots, cucumber, potatoes, onions, eggplant, bell peppers, pumpkin, olives, garlic, lettuce, corn, mushrooms, celery, cabbage, peas, chilies, broccoli, cauliflower, ginger

+ Cửa hàng tạp hóa: can of beans, packet of ketchup, slice of cake, can of tuna, slice of pizza, bowl of noodles, bowl of ice cream, packet of sweets, slice of bread, packet of biscuits, can of cola, can of sweetcorn, slice of lemon, slice of pie, slice of bacon, packet of nuts, packet of mints, packet of salt, bowl of soup, bowl of guacamole

+ Cửa hàng: box of cereal, bag of potato chips, jar of instant coffee, carton of eggs, jar of mayonnaise, carton of milk, carton of orange juice, box of donuts, bag of pet food, bag of peas, jar of honey, jar of peanut butter, jar of mustard, carton of apple juice, carton of yogurt, box of macaroni, box of chocolates, box of biscuits, bag of almonds, bag of sugar

Tôi hy vọng học sinh của bạn thích trò chơi và có thể luyện tập và cải thiện tiếng Anh của họ. Để lại bất kỳ bình luận nào bạn thích bên dưới.

2. Từ vựng liên quan

+ Từ vựng về đồ ăn, nước uống