Definition of zoom out

zoom outphrasal verb

thu nhỏ lại

////

The term "zoom out" is a instruction given in video editing or photography to decrease the camera's focal length or move the camera away from the subject while recording or shooting. The term "zoom" was first introduced by John Logan, an American cinematographer, in the early 1960s to describe the ability of a telephoto lens to magnify an image. The term "out" refers to moving away from the subject or reducing the magnification of the image. Together, "zoom out" instructs the camera operator to decrease the focal length or move the camera further away from the subject, which results in a wider field of view and encompasses more of the environment. The term has since become a common expression in the world of video editing and photography, and is frequently used to help the viewer visualize the movement and perspective of the camera during post-production.

namespace
Example:
  • As the camera zooms out, we can see the entire baseball field and the cheering crowd.

    Khi máy quay thu nhỏ lại, chúng ta có thể thấy toàn bộ sân bóng chày và đám đông đang reo hò.

  • The drone footage zooms out to reveal the expansive view of the city skyline.

    Cảnh quay bằng máy bay không người lái thu nhỏ lại để lộ toàn cảnh đường chân trời của thành phố.

  • The painter stepped back and zoomed out to admire the entire canvas.

    Người họa sĩ lùi lại và thu nhỏ bức tranh lại để chiêm ngưỡng toàn bộ bức tranh.

  • In the final shot, the camera zooms out to show the protagonist walking away from the exploding building.

    Ở cảnh quay cuối, máy quay thu nhỏ lại để cho thấy cảnh nhân vật chính bước ra khỏi tòa nhà đang phát nổ.

  • The editor zoomed out to show the aerial view of the desert valley where the scenes were being shot.

    Người biên tập thu nhỏ lại để cho thấy góc nhìn từ trên không của thung lũng sa mạc, nơi các cảnh quay đang được thực hiện.

  • The news anchor zoomed out to reveal the entire tornado-stricken town.

    Người dẫn chương trình thời sự thu nhỏ lại để cho thấy toàn cảnh thị trấn bị lốc xoáy tàn phá.

  • The game show host zoomed out to reveal the contestants "hot seat" against the background of the studio audience.

    Người dẫn chương trình trò chơi thu nhỏ lại để lộ "ghế nóng" của các thí sinh trước sự chứng kiến ​​của khán giả trường quay.

  • In order to see the big picture, the presenter zoomed out to display the map of the entire region.

    Để có thể nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, người thuyết trình đã thu nhỏ lại để hiển thị bản đồ của toàn bộ khu vực.

  • As the clock ticked down, the director zoomed out to show the panicked faces of the hostages in the bank being surrounded by police.

    Khi thời gian trôi qua, đạo diễn thu nhỏ lại để cho thấy khuôn mặt hoảng loạn của những con tin trong ngân hàng đang bị cảnh sát bao vây.

  • The firefighters zoomed out to assess the full extent of the raging wildfire from the air.

    Lực lượng cứu hỏa phóng ra xa để đánh giá toàn bộ mức độ của đám cháy rừng dữ dội từ trên không.

Related words and phrases

All matches