Definition of zoom in

zoom inphrasal verb

phóng to

////

The term "zoom in" is commonly used in photography and video editing to describe the technique of magnifying a specific part of an image or video. The origins of this phrase can be traced back to the 1960s when the first zoom lenses were introduced in the film industry. A zoom lens allows the cinematographer to vary the focal length of a lens without physically changing it, creating the illusion of moving in or out of the scene. When a zoom lens is used to magnify a portion of an image, it is referred to as "zooming in." The term "zoom" comes from the sound that early zooms made, similar to the onomatopoeic word "zoom!" in the popular comic strip peanuts. As the lens expanded, a humming or "zooom" noise could be heard. The word "zoom" was popularized by the Hollywood studio pioneer, Fernand Nel besides being used to describe such lenses in still photography; by the early 1960s, "zoom" was a colloquial term in the film industry. As video technology became more advanced, "zoom in" became a commonly used terminology in video editing, where it refers to the technique of electronically enlarging a portion of a video frame to highlight specific details or windows or a person, using software, or hardware controls. In summary, the phrase "zoom in" has been widely adopted in photography, cinematography, and video editing as a simple and concise way to describe the technique of magnifying a portion of an image or video, originating from the sound produced by the operation of a zoom lens, a unique characteristic of the earliest zoom lenses.

namespace
Example:
  • Due to the pandemic, our next team meeting will be held via Zoom to ensure social distancing.

    Do đại dịch, cuộc họp nhóm tiếp theo của chúng tôi sẽ được tổ chức qua Zoom để đảm bảo giãn cách xã hội.

  • Can you please join our Zoom call at 2 pm sharp? The invitation with the meeting details has been sent to your email.

    Bạn vui lòng tham gia cuộc gọi Zoom của chúng tôi lúc 2 giờ chiều nhé? Thư mời có thông tin chi tiết về cuộc họp đã được gửi đến email của bạn.

  • I should have turned my Zoom camera off during that meeting; my cat kept walking in and out!

    Tôi nên tắt camera Zoom trong cuộc họp đó; con mèo của tôi cứ đi ra đi vào liên tục!

  • The Zoom background that my boss chose for the presentation was really distracting; it looked like a screenshot from a video game.

    Hình nền Zoom mà sếp tôi chọn cho bài thuyết trình thực sự gây mất tập trung; nó trông giống như ảnh chụp màn hình của một trò chơi điện tử.

  • I'm going to suggest using Zoom breakout rooms for our brainstorming session; it will allow us to split into smaller groups and generate more ideas.

    Tôi sẽ đề xuất sử dụng phòng họp trực tuyến Zoom cho buổi thảo luận của chúng ta; nó sẽ cho phép chúng ta chia thành các nhóm nhỏ hơn và đưa ra nhiều ý tưởng hơn.

  • I will walk you through the software update process over Zoom; just share your screen and I'll do the rest.

    Tôi sẽ hướng dẫn bạn quy trình cập nhật phần mềm qua Zoom; chỉ cần chia sẻ màn hình và tôi sẽ thực hiện phần còn lại.

  • Thanks for sharing the Zoom link, but my internet connection is terrible today; I'm going to have to dial in by phone instead.

    Cảm ơn bạn đã chia sẻ liên kết Zoom, nhưng hôm nay kết nối internet của tôi rất tệ; tôi phải gọi điện thoại để tham gia.

  • The Zoom host has muted everyone except for the presenter; we'll have to wait until they're done before we can ask questions.

    Người dẫn chương trình Zoom đã tắt tiếng của mọi người ngoại trừ người thuyết trình; chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi họ thuyết trình xong mới có thể đặt câu hỏi.

  • I hosted a Zoom quiz night last night; it was a lot of fun even though we couldn't be in the same room.

    Tối qua tôi đã tổ chức một đêm đố vui trên Zoom; nó rất vui mặc dù chúng ta không thể ở cùng một phòng.

  • I tried to send a Zoom invitation to my grandma, but her email provider doesn't support video conferencing; we'll have to call her instead.

    Tôi đã thử gửi lời mời tham gia Zoom cho bà tôi, nhưng nhà cung cấp email của bà không hỗ trợ hội nghị truyền hình; chúng tôi sẽ phải gọi điện cho bà.