- Sarah seemed to completely zone out during the history lesson, staring blankly at her textbook without taking in a single word.
Sarah dường như hoàn toàn mất tập trung trong giờ học lịch sử, cô nhìn chằm chằm vào sách giáo khoa mà không hiểu nổi một từ nào.
- As I scrolled through my Facebook feed, I found myself suddenly zoning out and losing track of what I was doing.
Khi tôi lướt qua trang Facebook của mình, tôi đột nhiên thấy mình mất tập trung và không còn biết mình đang làm gì nữa.
- While listening to a lengthy presentation, the accountant's eyes glazed over and she clearly zoned out for several minutes.
Trong khi lắng nghe một bài thuyết trình dài, mắt của người kế toán trở nên đờ đẫn và cô ấy rõ ràng đã mất tập trung trong vài phút.
- My brother used to zone out during family gatherings, constantly checking his phone and ignoring what was going on around him.
Anh trai tôi thường không chú ý trong các buổi họp mặt gia đình, liên tục kiểm tra điện thoại và không để ý đến những gì đang diễn ra xung quanh.
- In the midst of a heated argument, my friend John suddenly zoned out and stared off into space for several minutes before snapping out of it.
Trong lúc đang tranh cãi gay gắt, bạn tôi là John đột nhiên mất tập trung và nhìn chằm chằm vào khoảng không trong vài phút trước khi lấy lại bình tĩnh.
- The musician's eyes closed and he entered a zone as he played the complicated guitar solo, completely zoning out the rest of the world.
Đôi mắt của người nhạc sĩ nhắm lại và anh ấy bước vào trạng thái nhập tâm khi chơi đoạn độc tấu guitar phức tạp, hoàn toàn không để ý đến phần còn lại của thế giới.
- During a therapy session, my client seemed to zone out and stop talking mid-sentence, leaving me uncertain whether she was feeling overwhelmed or simply disengaged.
Trong một buổi trị liệu, khách hàng của tôi có vẻ mất tập trung và ngừng nói giữa chừng, khiến tôi không chắc liệu cô ấy đang cảm thấy choáng ngợp hay chỉ đơn giản là không hứng thú.
- The victim stopped listening to the robber and zoned out as he was being threatened, perhaps a survival mechanism in times of great crisis.
Nạn nhân ngừng nghe tên cướp và không để ý đến xung quanh vì đang bị đe dọa, có lẽ đó là một cơ chế sinh tồn trong thời điểm khủng hoảng lớn.
- As the sun began to rise, the yogi closed her eyes and entered into a deep state of relaxation, zoning out the world around her.
Khi mặt trời bắt đầu mọc, yogi nhắm mắt lại và bước vào trạng thái thư giãn sâu, không còn chú ý đến thế giới xung quanh.
- In the midst of a busy commute, I found myself zoning out and mindlessly staring at the train window, lost in my thoughts.
Trong lúc đi làm bận rộn, tôi thấy mình mất tập trung và nhìn chằm chằm vào cửa sổ tàu một cách vô hồn, chìm đắm trong suy nghĩ.