Definition of zip up

zip upphrasal verb

kéo khóa lên

////

The phrase "zip up" as we use it today to mean fastening a zipper refers to the sound the zipper teeth make as they come together. Zippers as we know them were actually patented in 1913 by Gideon Sundbäck, a Swedish immigrant living in the United States. The name "zipper" is said to have been coined by B.F. Goodrich, who began using the fasteners on his rubber boots in the 1920s. Initially, the sound of the zipper teeth coming together was called a "crocodile snap." This was inspired by the resemblance the closed zipper teeth bore to the jaws of a crocodile. However, "crocodile snap" wasn't a practical term for the sound since it didn't accurately describe the action of pulling the zipper up to fasten it. Eventually, in the 1930s, people began to say "zip it up" as a slang term for actually closing the zipper. This phrase later evolved into "zip up" as we use it today, the action of pulling the zipper up having replaced the symbolism of closing the "crocodile snap." So the next time you hear someone say "zip up," you'll know that they're not suggesting you should remain silent, but simply reminding you to fasten your jacket or pants before heading out into the world!

namespace
Example:
  • The baby seems cozy in her zip-up sleepsuit, as it snugly fastens around her body.

    Em bé trông thật thoải mái trong bộ đồ ngủ có khóa kéo, vì nó ôm khít cơ thể em.

  • Make sure to zip up your backpack before stepping onto the bus to ensure that your belongings won't fall out.

    Hãy kéo khóa ba lô trước khi bước lên xe buýt để đảm bảo đồ đạc của bạn không bị rơi ra ngoài.

  • The hiker zipped up her jacket as the wind picked up on the mountain trail.

    Người đi bộ đường dài kéo khóa áo khoác khi gió nổi lên trên đường mòn trên núi.

  • The flight attendant demonstrated how to zip up the safety belt for takeoff during the pre-flight safety announcement.

    Tiếp viên hàng không hướng dẫn cách kéo khóa dây an toàn khi cất cánh trong phần thông báo an toàn trước chuyến bay.

  • My gym bag is always zip-up tight to prevent any odors from escaping and commingling with my other gear.

    Túi đựng đồ tập của tôi luôn có khóa kéo chặt để tránh mùi hôi thoát ra ngoài và lẫn vào các đồ dùng khác.

  • The outdoor enthusiast zipped up his sleeping bag tightly to stay warm during the frigid camping trip.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời kéo chặt túi ngủ để giữ ấm trong chuyến cắm trại giá lạnh.

  • I almost left the house without zipping up my jeans, but the last minute reminder saved me from embarrassment.

    Tôi gần như đã ra khỏi nhà mà không kéo khóa quần jean, nhưng lời nhắc nhở vào phút cuối đã cứu tôi khỏi sự xấu hổ.

  • As the rain began to fall, I zipped up my raincoat to protect myself from the downpour.

    Khi trời bắt đầu đổ mưa, tôi kéo khóa áo mưa lên để bảo vệ mình khỏi cơn mưa như trút nước.

  • The athlete's suit was zip-up easy to allow a quick change between races.

    Bộ đồ của vận động viên có khóa kéo dễ dàng để có thể thay đổi nhanh chóng giữa các cuộc đua.

  • The police officer zipped up his coat as soon as he stepped out of the cruiser on a brisk winter morning.

    Viên cảnh sát kéo khóa áo khoác ngay khi bước ra khỏi xe tuần tra vào một buổi sáng mùa đông lạnh giá.