Definition of zinc

zincnoun

kẽm

/zɪŋk//zɪŋk/

The word "zinc" has its roots in Latin. It comes from the Latin word "calx zincum," which means "zinc oxide." This Latin phrase was derived from the Greek phrase "ζάγκο" (zagō), which referred to the zinc ore calamine, a mixture of zinc sulfate and iron sulfide. The Greek phrase is thought to be related to the Persian word "sang," meaning "stone" or "ore." The Latin phrase "calx zincum" was later shortened to "zincum," which was used in alchemical and metallurgical contexts. The word "zinc" has been adopted into various languages, including English, and has been used to refer to the metal since the 15th century.

Summary
type danh từ
meaningkẽm
exampleto zinc iron: tráng kẽm lên sắt
type ngoại động từ
meaningtráng kẽm, mạ kẽm
exampleto zinc iron: tráng kẽm lên sắt
meaninglợp bằng kẽm
exampleto zinc a roof: lợp mái nhà bằng kẽm
namespace

a chemical element. Zinc is a blue-white metal that is mixed with copper to produce brass and is often used to cover other metals to prevent them from rusting.

một nguyên tố hóa học. Kẽm là một kim loại màu trắng xanh được trộn với đồng để tạo ra đồng thau và thường được dùng để phủ lên các kim loại khác nhằm ngăn chúng bị gỉ.

(in some places in Africa) a sheet of corrugated iron that is used to make a roof, shelter, etc.

(ở một số nơi ở Châu Phi) một tấm tôn được dùng để làm mái nhà, nơi trú ẩn, v.v.

Example:
  • They built a temporary home out of zincs.

    Họ xây một ngôi nhà tạm thời bằng kẽm.

Related words and phrases

All matches