Definition of zero hour

zero hournoun

giờ số không

/ˈzɪərəʊ aʊə(r)//ˈzɪrəʊ aʊər/

The term "zero hour" originated during World War II as a military strategy used by the Allied forces. It referred to the exact moment when an attack or invasion was scheduled to commence. This term was coined because in military timekeeping, hours were numbered starting from midnight, which is technically hour "zero." The concept of zero hour provided a precise and unambiguous way for troops to understand the timing of their missions, which was essential in the chaotic and dangerous conditions of war. It allowed for the coordination of multiple units and helped ensure that all parties involved would be aware of the exact timing of the assault. Overall, the term "zero hour" is still used today in military contexts to describe critical moments, such as the beginning of a mission, the start of a battle, or the execution of a strategic plan. Its historical roots and practical applications have cemented its place in military lexicon and continue to be relevant in modern times.

namespace
Example:
  • The soldiers knew that zero hour had arrived when the first bombs fell on the enemy stronghold.

    Những người lính biết rằng giờ G đã đến khi những quả bom đầu tiên rơi xuống cứ điểm của địch.

  • The spy’s mission was set for zero hour, as he slipped unnoticed into the enemy’s base.

    Nhiệm vụ của điệp viên được ấn định vào giờ G, khi anh ta lẻn vào căn cứ của kẻ thù mà không bị phát hiện.

  • The tumor diagnosis was a shock, and zero hour came suddenly as the doctor explained the treatment options.

    Chẩn đoán khối u khiến tôi sốc và giờ phút quyết định đến bất ngờ khi bác sĩ giải thích các phương án điều trị.

  • The bank robbery was planned for zero hour, with the security guards on high alert and the police nearby.

    Vụ cướp ngân hàng được lên kế hoạch vào giờ chót, với lực lượng bảo vệ được đặt trong tình trạng báo động cao và cảnh sát ở gần đó.

  • The pilot had to make a split-second decision during zero hour, as the enemy jet appeared in his crosshairs.

    Phi công đã phải đưa ra quyết định trong tích tắc vào giờ G, khi máy bay phản lực của đối phương xuất hiện trong tầm ngắm.

  • The countdown clock ticked down to zero hour as the astronauts prepared for their historic moon landing.

    Đồng hồ đếm ngược đến giờ số 0 khi các phi hành gia chuẩn bị cho cuộc đổ bộ lịch sử lên mặt trăng.

  • The activists knew that zero hour had arrived as they marched through the streets, demanding change.

    Các nhà hoạt động biết rằng giờ phút quyết định đã đến khi họ diễu hành qua các đường phố, yêu cầu thay đổi.

  • The criminal mastermind waited for zero hour, cackling as he watched the city fall into chaos.

    Tên tội phạm chủ mưu chờ đến giờ G, cười khúc khích khi nhìn thấy thành phố rơi vào hỗn loạn.

  • The scientist had an epiphany at zero hour, cracking the code that would revolutionize the field of medicine.

    Nhà khoa học đã có sự sáng suốt vào giờ phút cuối cùng, giải mã được mật mã làm nên cuộc cách mạng trong lĩnh vực y học.

  • The athlete felt the weight of zero hour as she stepped onto the starting block, ready to break the world record.

    Vận động viên này cảm thấy sức nặng của giờ phút quyết định khi cô bước vào vạch xuất phát, sẵn sàng phá kỷ lục thế giới.