Definition of zero grazing

zero grazingnoun

không chăn thả

/ˌzɪərəʊ ˈɡreɪzɪŋ//ˌzɪrəʊ ˈɡreɪzɪŋ/

The term "zero grazing" originated in the late 1970s as a farming technique to address the issue of declining pasture productivity in densely populated areas in developing countries. It involves confining dairy cows and other livestock indoors or under shelter and feeding them hay, silage, and other concentrates instead of allowing them to graze on pastureland. This practice reduces pasture wear and soil compaction caused by heavy animal traffic, conserves pasture resources by regulating grazing intensity, and improves feeding efficiency, leading to higher milk production and lower production costs. As the term suggests, the goal is to produce zero or negligible pasture intake, thus minimizing the need for large areas of land and reducing the pressure on natural resources.

namespace
Example:
  • In zero grazing, cows are confined to a small area and fed grass and legume crops that are cut and carried to them, as opposed to allowing them to graze in large pastures.

    Khi không chăn thả, bò sẽ bị nhốt trong một khu vực nhỏ và được cho ăn cỏ và cây họ đậu được cắt và mang đến cho chúng, thay vì được chăn thả trên những đồng cỏ rộng lớn.

  • The farmers in the region have adopted zero grazing as a method to conserve water resources, as this system requires less water for irrigation compared to traditional grazing.

    Những người nông dân trong khu vực đã áp dụng phương pháp không chăn thả để bảo tồn tài nguyên nước, vì hệ thống này cần ít nước tưới hơn so với phương pháp chăn thả truyền thống.

  • The zero grazing system has helped reduce erosion problems that are common in traditional grazing as the cows are not allowed to walk over and around the pastures.

    Hệ thống không chăn thả đã giúp giảm thiểu các vấn đề xói mòn thường gặp ở hình thức chăn thả truyền thống vì bò không được phép đi qua và xung quanh đồng cỏ.

  • The cows in the zero grazing system spend more time eating and less time moving around the pastures, which means they consume more nutritious fodder and produce higher-quality milk.

    Những con bò trong hệ thống không chăn thả dành nhiều thời gian hơn để ăn và ít thời gian di chuyển trên đồng cỏ, điều đó có nghĩa là chúng tiêu thụ nhiều thức ăn bổ dưỡng hơn và sản xuất ra sữa chất lượng cao hơn.

  • In order to prevent health issues such as bloat and acidosis, farmers practicing zero grazing need to ensure that the fodder is properly silaged, which involves fermenting it in air-tight containers.

    Để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe như đầy hơi và nhiễm toan, những người nông dân áp dụng biện pháp không chăn thả cần đảm bảo thức ăn chăn nuôi được ủ chua đúng cách, bao gồm lên men trong các thùng chứa kín khí.

  • The use of machinery for cutting and carrying the grass and legume crops makes the zero grazing system more labor-intensive and capital-intensive than traditional grazing, but it results in higher yields and lower losses.

    Việc sử dụng máy móc để cắt và vận chuyển cỏ và cây họ đậu khiến hệ thống chăn thả không cần chăn thả đòi hỏi nhiều công sức và vốn hơn so với chăn thả truyền thống, nhưng lại cho năng suất cao hơn và ít tổn thất hơn.

  • As the zero grazing system generates more organic manure than traditional grazing, farmers can use this manure to improve the soil fertility and reduce the need for chemical fertilizers.

    Vì hệ thống không chăn thả tạo ra nhiều phân hữu cơ hơn so với chăn thả truyền thống nên nông dân có thể sử dụng loại phân này để cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.

  • The zero grazing system can help reduce greenhouse gas emissions as the cows produce less methane during the digestion process, as they are consuming more fiber-rich fodder and spending less time ruminating.

    Hệ thống không chăn thả có thể giúp giảm lượng khí thải nhà kính vì bò thải ra ít khí mê-tan hơn trong quá trình tiêu hóa, vì chúng tiêu thụ nhiều thức ăn giàu chất xơ hơn và dành ít thời gian nhai lại hơn.

  • While the upfront capital costs for implementing zero grazing can be high, farmers can recover these costs through higher milk yields and reduced input costs such as water, land, and labor.

    Mặc dù chi phí vốn ban đầu để thực hiện chính sách không chăn thả có thể cao, nhưng nông dân có thể thu hồi chi phí này thông qua năng suất sữa cao hơn và giảm chi phí đầu vào như nước, đất và nhân công.

  • In order to ensure the success of the zero grazing system, farmers need to adopt good pasture management practices, such as crop rotation, cleanliness, and proper feeding schedules for the cows.

    Để đảm bảo thành công của hệ thống chăn thả không chăn thả, nông dân cần áp dụng các biện pháp quản lý đồng cỏ tốt, chẳng hạn như luân canh cây trồng, vệ sinh đồng cỏ và lịch trình cho bò ăn phù hợp.