Definition of yucca

yuccanoun

cây yucca

/ˈjʌkə//ˈjʌkə/

The word "yucca" is derived from the language of the Taíno people, an indigenous group that once inhabited the Caribbean islands. The Taíno called the plant that we now know as the yucca or yuke (Scientific name: Yucca elephantipes) "yuca" in their native language. The Taíno used yuca for various practical purposes, such as for food, as medicine, and as a source of fiber for netting. The yuca root was a staple food crop for the Taíno, and they prepared it by grinding it into a paste and cooking it with other plant-based ingredients. The ancient evidence of yuca plant use by the Taíno is found in cave drawings and carvings. When Christopher Columbus arrived in the Caribbean islands in the late 15th century, he and his crew encountered the yuca plant, and they learned about its uses from the native populations. Columbus and his men adopted the Taíno word "yuca" to describe the plant, which is still used today to refer to a genus of flowering plants that are native to warm climates. The plant name "yucca," therefore, has its roots in the cultural heritage of the indigenous populations of the Caribbean, and it serves as a reminder of the significance of preserving and relying on traditional knowledge and practices.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây ngọc giá
namespace
Example:
  • The chefs used yucca root to create a crispy and savory side dish for the main course.

    Các đầu bếp sử dụng rễ cây sắn để tạo ra món ăn kèm giòn và hấp dẫn cho món chính.

  • In many South American and Caribbean countries, yucca is a staple ingredient in traditional cuisines, both boiled and fried.

    Ở nhiều nước Nam Mỹ và Caribe, cây yucca là nguyên liệu chính trong các món ăn truyền thống, cả món luộc và món chiên.

  • At the farmer's market, I bought a fresh yucca bulb to make a flavorful and healthy alternative to regular potato fries.

    Ở chợ nông sản, tôi đã mua một củ sắn tươi để làm một món thay thế ngon miệng và lành mạnh cho món khoai tây chiên thông thường.

  • After work, my friend and I went for a walk in the nearby desert, where we spotted a group of yucca plants swaying gently in the breeze.

    Sau giờ làm việc, tôi và bạn tôi đi dạo ở sa mạc gần đó, nơi chúng tôi phát hiện một nhóm cây ngọc giá đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • In some countries, such as Mexico, yucca is known as "cassava" or "manioc," but its taste and texture remain the same.

    Ở một số quốc gia, chẳng hạn như Mexico, cây yucca được gọi là "sắn" hoặc "khoai mì", nhưng hương vị và kết cấu của nó vẫn giữ nguyên.

  • As an alternative to wheat flour, I use yucca flour in my baking as it's a great source of dietary fiber and minerals like iron and potassium.

    Thay vì dùng bột mì, tôi dùng bột cây yucca trong các món nướng vì đây là nguồn chất xơ và khoáng chất tuyệt vời như sắt và kali.

  • During our camping trip, we stumbled upon a rare species of yucca plant that hasn't been identified yet by botanists.

    Trong chuyến cắm trại, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một loài cây yucca quý hiếm mà các nhà thực vật học vẫn chưa xác định được.

  • The yucca plant's thick, fibrous stems and sharp leaves make it an intimidating sight, but its edible roots are worth the effort.

    Thân cây dày, xơ và lá sắc nhọn của cây yucca khiến nó trông có vẻ đáng sợ, nhưng rễ ăn được của nó thì rất xứng đáng.

  • While traveling, I came across a unique dish made with roasted yucca, diced tomatoes, and onions.

    Trong chuyến đi, tôi tình cờ biết đến một món ăn độc đáo được làm từ cây sắn rang, cà chua thái hạt lựu và hành tây.

  • In traditional Native American cultures, yucca plants were used to create basketry, mats, and other woven crafts, in addition to their culinary uses.

    Trong nền văn hóa truyền thống của người Mỹ bản địa, cây yucca được dùng để làm giỏ, chiếu và các loại hàng thủ công dệt khác, ngoài công dụng nấu ăn.