Definition of yogi

yoginoun

thiền sư

/ˈjəʊɡi//ˈjəʊɡi/

The word "yogi" originates from the ancient Indian language of Sanskrit and derives from the term "yoga," which translates to "union" or "joining." Yoga is a spiritual and physical discipline that aims to connect the individual soul (atman) with the Universal Soul (Brahman) through various practices such as meditation, breathing exercises, and physical postures (asanas). In the context of yoga, the word "yogi" refers to a person who has devoted their life to the practice of yoga and has realized a certain level of spiritual awakening or enlightenment. It is usually a title given to those who have achieved a high degree of mastery and knowledge in yoga, and it is often associated with spirituality, self-discipline, and self-realization. The concept of the "yogi" is deeply ingrained in Hinduism and other Indian religions, where it is regarded as a sacred figure who embodies the essence of yoga and inspires others to follow the path of Self-Realization. Over the centuries, the concept of the yogi has also made its way into popular culture and spirituality around the world, where it is often associated with holistic health, wellness, and mindfulness practices that seek to improve the overall quality of life. In short, the word "yogi" stands for a profound connection with the spiritual realm and a deep commitment to disciplined self-inquiry and understanding of yoga's teachings.

Summary
type danh từ
meaningngười theo thuyết du già
namespace
Example:
  • The yoga studio was filled with yogis chanting mantras and flowing through sun salutations.

    Phòng tập yoga chật kín các yogi đang tụng thần chú và thực hiện động tác chào mặt trời.

  • The yogi on the mat next to hers kept stealing glances and making her feel self-conscious about her form.

    Người tập yoga ngồi trên tấm thảm bên cạnh cô liên tục liếc nhìn và khiến cô cảm thấy tự ti về vóc dáng của mình.

  • The experienced yogi advised her beginner student to start with basic poses and work her way up to more advanced asanas.

    Người tập yoga giàu kinh nghiệm khuyên học viên mới bắt đầu với các tư thế cơ bản và tăng dần lên các tư thế asana nâng cao hơn.

  • The yogi shared a story about how practicing yoga helped her overcome her anxiety and find inner peace.

    Người tập yoga đã chia sẻ câu chuyện về việc tập yoga đã giúp cô vượt qua nỗi lo lắng và tìm thấy sự bình yên nội tâm như thế nào.

  • The yogi moved effortlessly through each pose, radiating a sense of calm and groundedness.

    Người tập yoga di chuyển nhẹ nhàng qua từng tư thế, tỏa ra cảm giác bình tĩnh và vững vàng.

  • The yogi reminded her class to breathe deeply and stay focused on the present moment.

    Vị thiền sư nhắc nhở lớp học hít thở sâu và tập trung vào khoảnh khắc hiện tại.

  • The yogi encouraged her student to listen to her body and modify poses as needed.

    Người yoga khuyến khích học viên lắng nghe cơ thể và thay đổi tư thế khi cần thiết.

  • The yogi led the class through a challenging sequence, leaving her students feeling invigorated and energized.

    Người yoga đã hướng dẫn lớp học thực hiện một chuỗi động tác đầy thử thách, khiến học viên cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.

  • The yogi closed the class with a guided meditation, helping her students release tension and cultivate mindfulness.

    Vị thiền sư kết thúc lớp học bằng một buổi thiền có hướng dẫn, giúp học viên giải tỏa căng thẳng và rèn luyện chánh niệm.

  • The yogi left her mat feeling centered and content, grateful for the chance to connect with her body and her breath.

    Người tập yoga rời khỏi tấm thảm với cảm giác tập trung và hài lòng, biết ơn vì có cơ hội kết nối với cơ thể và hơi thở của mình.

Related words and phrases

All matches