năng suất
/jiːld//jiːld/The word "yield" has a fascinating history, tracing back to the Old English word "gieldan" meaning "to pay, to give in return, to give up." This meaning later evolved into "to produce, to bear fruit." The concept of "yielding" something, like crops from a field or profit from an investment, reflects this core notion of giving or producing something in return. The word also signifies "to give way" or "to submit," reflecting the idea of relinquishing control or power. This sense stems from the concept of surrendering something to another.
Năm nay, người nông dân được mùa bội thu nhờ lượng mưa dồi dào.
Sau nhiều vòng đàm phán, cuối cùng hai bên đã đi đến một thỏa thuận có tính nhượng bộ.
Bản tin đưa ra rất ít thông tin mới về cuộc điều tra đang diễn ra.
Phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm mang lại kết quả bất ngờ.
Buổi hòa nhạc của nhạc sĩ đã nhận được tràng pháo tay như sấm từ khán giả.
Cuộc điều tra của thám tử đã đưa ra lời thú tội.
Sự chăm chỉ của học sinh đã mang lại điểm thi hoàn hảo.
Bức tranh của họa sĩ đã tạo nên một kiệt tác tuyệt đẹp.
Quá trình tập luyện của vận động viên đã mang lại thành tích phá kỷ lục.
Thí nghiệm của nhà khoa học đã mang lại một khám phá mang tính đột phá.
All matches
Phrasal verbs