Definition of yeti

yetinoun

người tuyết

/ˈjeti//ˈjeti/

The term "yeti" is derived from the Tibetan language, where it is known as "dzô-dzblo-bdud-rtsi," which translates to "the furry Anomaly." The modern English word "yeti" entered our lexicon in the 1950s, coined by British mountaineer Colonel Charles Howard-Bury as a replacement for the original Tibetan name. The significance of "yeti" lies in its cultural and mythological connotations. The yeti is a legendary humanoid creature said to inhabit the Himalayan regions of Tibet, Nepal, and Bhutan. In Tibetan folklore, it is believed to be a snowman, with long, dark hair covering its entire body, and its reputation as a fierce and dangerous creature has been perpetuated by local legends and tales passed down through generations. The word "yeti" has gained widespread popularity in the Western world, particularly since the 1950s, following a series of sightings by mountaineers and trekkers in the region. While some enthusiasts have speculated that the yeti might be a surviving species of an ancient hominid, such claims are yet to be substantiated by scientific evidence, and the existence of the yeti remains shrouded in mystery and conjecture.

Summary
typedanh từ
meaningngười tuyết ở Himalaya
namespace
Example:
  • Scientists have yet to discover concrete evidence to support the existence of the elusive yeti in the Himalayas.

    Các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra bằng chứng cụ thể nào chứng minh sự tồn tại của người tuyết bí ẩn ở dãy Himalaya.

  • Despite numerous expeditions, intrepid explorers have yet to capture a clear image or capture a live yeti.

    Mặc dù đã thực hiện nhiều cuộc thám hiểm, các nhà thám hiểm gan dạ vẫn chưa chụp được hình ảnh rõ nét hoặc bắt được một con người tuyết còn sống.

  • The locals of the region believe in the existence of yetis, but their stories remain anecdotal as the creatures have yet to be proven scientifically.

    Người dân địa phương trong vùng tin vào sự tồn tại của người tuyết, nhưng những câu chuyện về họ vẫn chỉ là giai thoại vì sinh vật này vẫn chưa được chứng minh bằng khoa học.

  • The idea of yetis being real has not been universally accepted, as there is still no substantial proof to support the notion.

    Ý tưởng về người tuyết có thật vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi vì vẫn chưa có bằng chứng đáng kể nào chứng minh cho điều này.

  • Despite the lack of conclusive evidence, some legends and sightings continue to fuel the intrigue and fascination surrounding these mysterious snowmen.

    Mặc dù thiếu bằng chứng thuyết phục, một số truyền thuyết và vụ chứng kiến ​​vẫn tiếp tục làm tăng thêm sự tò mò và hấp dẫn xung quanh những người tuyết bí ẩn này.

  • Experts maintain that the chances of yetis existing in their traditional habitats are slim, as weather patterns, climate change and poaching have presented significant challenges.

    Các chuyên gia cho rằng khả năng người tuyết tồn tại trong môi trường sống truyền thống của chúng là rất thấp vì thời tiết, biến đổi khí hậu và nạn săn trộm đã gây ra những thách thức đáng kể.

  • The yeti, known as the "abominable snowman" in Western culture, has captured the imagination of people for decades and remains a popular subject of pop culture and folklore.

    Người tuyết, được gọi là "người tuyết đáng ghét" trong văn hóa phương Tây, đã thu hút trí tưởng tượng của mọi người trong nhiều thập kỷ và vẫn là chủ đề phổ biến của văn hóa đại chúng và văn hóa dân gian.

  • Some skeptics dismiss the notion of yetis as mere superstition, while others choose to believe in the possibility of these mythical beasts.

    Một số người hoài nghi cho rằng khái niệm về người tuyết chỉ là mê tín dị đoan, trong khi những người khác lại chọn tin vào khả năng tồn tại của loài sinh vật huyền thoại này.

  • The lack of verified sightings or hard evidence leaves the debate around yetis intact, with both believers and non-believers eagerly awaiting further discoveries.

    Việc thiếu các cuộc phát hiện được xác minh hoặc bằng chứng xác thực khiến cuộc tranh luận về người tuyết vẫn còn nguyên vẹn, khi cả những người tin và không tin đều háo hức chờ đợi những khám phá tiếp theo.

  • In the absence of scientific evidence, the yeti's existence will continue to be shrouded in mystery and fascination.

    Nếu không có bằng chứng khoa học, sự tồn tại của người tuyết sẽ tiếp tục bị bao phủ trong bí ẩn và sự hấp dẫn.

Related words and phrases

All matches