Definition of yellow ribbon

yellow ribbonnoun

ruy băng vàng

/ˌjeləʊ ˈrɪbən//ˌjeləʊ ˈrɪbən/

The yellow ribbon has a significant historical background, particularly during the Gulf War in the late 1980s and early 1990s. The trend of displaying yellow ribbons on cars, windows, and front doors started as a way to show support for the soldiers of the Army's 82nd Airborne division, who were scheduled to return home after being deployed in Saudi Arabia for several months. The yellow ribbon became a symbol of hope, encouragement, and affection for the soldiers, promising that many people were praying and wishing for their safe return home. Each yellow ribbon represented an individual or family who supported and cared for the soldiers in their military service. As the soldiers began their journey back home, they would pass by houses and buildings draped with yellow ribbons, and it filled their hearts with gratitude and joy to see the outpouring of love and appreciation from their communities. The yellow ribbon's significance extends beyond the Gulf War. It has become a symbol of patriotism, a way to honor the men and women who serve their country in the military, and a reminder of the sacrifices and hardships they face. The yellow ribbon's additional significance includes recognizing and congratulating a loved one's return from captivity or imprisonment. Overall, the yellow ribbon represents a symbol of unity, support, and love, serving as a powerful reminder of the sacrifices and selfless service of men and women in uniform.

namespace
Example:
  • She wore a yellow ribbon in her hair to honor military veterans and show support for their return home.

    Bà đeo một dải ruy băng màu vàng trên tóc để tôn vinh các cựu chiến binh và thể hiện sự ủng hộ đối với sự trở về nhà của họ.

  • The yellow ribbon on the mailbox signaled that the resident was serving overseas in the military.

    Dải ruy băng màu vàng trên hộp thư báo hiệu rằng cư dân đang phục vụ trong quân đội ở nước ngoài.

  • The high school football team wore yellow ribbons on their helmets as a tribute to a player who had been injured during a game.

    Đội bóng bầu dục của trường trung học đã đeo những dải ruy băng màu vàng trên mũ bảo hiểm để tưởng nhớ một cầu thủ bị thương trong trận đấu.

  • The yellow ribbons tied to the trees marked the start of a charity walk to raise awareness for cancer research.

    Những dải ruy băng màu vàng buộc trên cây đánh dấu sự khởi đầu của cuộc đi bộ từ thiện nhằm nâng cao nhận thức về nghiên cứu ung thư.

  • The yellow ribbon on the tablecloth symbolized the bride's hope that her soldier husband would soon be returning home from deployment.

    Chiếc ruy băng màu vàng trên khăn trải bàn tượng trưng cho hy vọng của cô dâu rằng người chồng lính của mình sẽ sớm trở về nhà sau thời gian triển khai.

  • The yellow ribbon around the tree trunk was a sign that the tree was diseased and needed to be removed.

    Dải ruy băng màu vàng quanh thân cây là dấu hiệu cho thấy cây bị bệnh và cần phải loại bỏ.

  • The yellow ribbons on the packages indicated that they were gifts for soldiers stationed overseas.

    Những dải ruy băng màu vàng trên gói hàng cho biết đây là quà tặng dành cho những người lính đóng quân ở nước ngoài.

  • The yellow ribbon on the driveway flag showed that the resident had a relative serving in the military.

    Dải ruy băng màu vàng trên lá cờ ở lối vào cho thấy cư dân đó có người thân đang phục vụ trong quân đội.

  • The yellow ribbon on the tour bus announced that the artist's brother was a veteran of the wars in Iraq and Afghanistan.

    Chiếc ruy băng màu vàng trên xe buýt lưu diễn thông báo rằng anh trai của nghệ sĩ là một cựu chiến binh trong cuộc chiến tranh ở Iraq và Afghanistan.

  • The yellow ribbon on the gardening gloves was a reminder to wear sunscreen when working outside to avoid skin cancer.

    Chiếc ruy băng màu vàng trên găng tay làm vườn là lời nhắc nhở mọi người nên thoa kem chống nắng khi làm việc ngoài trời để tránh ung thư da.