Definition of yellow jacket

yellow jacketnoun

áo khoác vàng

/ˈjeləʊ dʒækɪt//ˈjeləʊ dʒækɪt/

The common name "yellow jacket" refers to a specific type of wasp, specifically the species belonging to the genus Vespula. The origin of this name can be traced back to the mid-19th century when the wasps were first introduced to North America. The indigenous species of wasps at that time were typically large and intimidating, with black and yellow coloration similar to the familiar bumblebee. The newly imported yellow-jacketed wasps, on the other hand, were smaller and more aggressive than their North American counterparts. These differences, combined with the distinctive yellow and black coloration of the wasps, led to their distinctive nickname. The name "yellow jacket" likely comes from the yellow and black markings found on their exoskeleton, which are reminiscent of the brightly colored uniforms worn by football referees at the time. The scientific name Vespula, chosen by the Swedish naturalist Carl Linnaeus, derives from the Latin "vespa" meaning "wasp." The specific names of some of the most commonly encountered species, such as V. Vulgaris (common yellow jacket) and V. Maculifrons (banded yellow jacket), help to further clarify their unique biological characteristics. In summary, the term "yellow jacket" was coined in the mid-19th century to distinguish the smaller and more aggressive wasps imported to North America from the larger, less intimidating species already native to the region. The vivid yellow and black markings on their exoskeletons gave them a distinctive appearance, reminiscent of the uniforms worn by football officials of the time, leading to their iconic name.

namespace
Example:
  • The cookouts at the park were filled with the buzzing of yellow jackets as they darted between the picnic blankets looking for food.

    Các buổi tiệc nướng ngoài trời tại công viên tràn ngập tiếng vo ve của những chú ong vàng khi chúng lao vút qua lại giữa các tấm chăn dã ngoại để tìm kiếm thức ăn.

  • As I approached the compost bin, I saw a swarm of yellow jackets circling around it, eager to feast on the ripe fruits and vegetables inside.

    Khi tôi đến gần thùng phân trộn, tôi thấy một đàn ong vàng đang bay vòng quanh, háo hức muốn ăn những loại trái cây và rau quả chín bên trong.

  • I accidentally spilled a sugary drink on the ground, and before I knew it, a horde of yellow jackets had descended upon the puddle and started drinking.

    Tôi vô tình làm đổ một thức uống có đường xuống đất, và trước khi tôi kịp nhận ra, một đàn ong vàng đã sà xuống vũng nước và bắt đầu uống.

  • During a nature hike, I noticed a cluster of yellow jackets nestled in the hollowed-out trunk of a tree, guarding their colony fiercely.

    Trong một chuyến đi bộ đường dài trong thiên nhiên, tôi để ý thấy một đàn ong đất vàng ẩn núp trong thân cây rỗng, đang bảo vệ đàn của mình một cách dữ dội.

  • I had to be careful when wearing a yellow t-shirt on a sunny day, as the bright color seemed to attract an army of yellow jackets that followed me everywhere.

    Tôi phải cẩn thận khi mặc áo phông vàng vào ngày nắng, vì màu sắc tươi sáng đó dường như thu hút cả một đội quân ong vàng bay theo tôi khắp mọi nơi.

  • The folks at the flower market warned me about the dangers of standing too close to the sunflowers, as they said they were a prime attraction for pesky yellow jackets.

    Những người ở chợ hoa đã cảnh báo tôi về mối nguy hiểm khi đứng quá gần hoa hướng dương, vì họ nói rằng đó là nơi thu hút nhiều ong vàng gây hại.

  • As the days grew warmer, I started seeing yellow jackets lurking around trash cans and dumpsters in search of discarded food.

    Khi thời tiết ấm hơn, tôi bắt đầu nhìn thấy những con ong đất ẩn núp xung quanh thùng rác và thùng chứa rác để tìm kiếm thức ăn thừa.

  • I tried to ignore the persistent buzzing of a yellow jacket that had flown into the car, but it grew more agitated and stubbornly refused to leave.

    Tôi cố gắng lờ đi tiếng vo ve dai dẳng của một con ong vàng bay vào xe, nhưng nó ngày càng kích động và bướng bỉnh không chịu rời đi.

  • When I accidentally stepped on a yellow jacket while gardening, it retaliated by stinging me angrily, leaving a painful, itchy welt.

    Khi tôi vô tình giẫm phải một con ong đất khi đang làm vườn, nó trả đũa bằng cách đốt tôi một cách giận dữ, để lại vết sưng đau và ngứa.

  • In the summertime, I made it a habit to avoid drinking sweet beverages in public places, as I knew that the sticky residue would draw yellow jackets like moths to a flame.

    Vào mùa hè, tôi đã hình thành thói quen tránh uống đồ uống ngọt ở nơi công cộng vì tôi biết cặn dính của đồ uống sẽ thu hút ong vàng như thiêu thân lao vào ngọn lửa.