a type of yellow iris (= a flower) that grows near water
một loại hoa diên vĩ vàng (= một bông hoa) mọc gần nước
a yellow flag on a ship showing that somebody has or may have an infectious disease (= one that can spread easily)
một lá cờ vàng trên tàu cho thấy ai đó có hoặc có thể có bệnh truyền nhiễm (= bệnh có thể lây lan dễ dàng)