- The company's year-end financial statements revealed a profit of $5 million.
Báo cáo tài chính cuối năm của công ty cho thấy lợi nhuận là 5 triệu đô la.
- The school distributed year-end reports to parents, highlighting each student's progress.
Nhà trường đã gửi báo cáo cuối năm cho phụ huynh, nêu bật sự tiến bộ của từng học sinh.
- The project's final presentation was made to the board at the year-end meeting.
Bản trình bày cuối cùng của dự án đã được trình lên hội đồng quản trị tại cuộc họp cuối năm.
- The manager presented the sales team with year-end awards to recognize their hard work and achievements.
Người quản lý đã trao giải thưởng cuối năm cho đội ngũ bán hàng để ghi nhận sự chăm chỉ và thành tích của họ.
- The board approved the year-end budget, setting financial goals for the upcoming year.
Hội đồng quản trị đã phê duyệt ngân sách cuối năm, đặt ra các mục tiêu tài chính cho năm tới.
- The registration deadline for the year-end ball went by last month, and tickets have sold out.
Hạn chót đăng ký cho buổi dạ hội cuối năm đã kết thúc vào tháng trước và vé đã được bán hết.
- The charity's year-end appeal aimed to collect donations to fund their programs for the coming year.
Lời kêu gọi cuối năm của tổ chức từ thiện nhằm mục đích thu thập tiền quyên góp để tài trợ cho các chương trình của họ trong năm tới.
- The executive announced the year-end bonus program for employees, as a token of appreciation for their dedication.
Ban giám đốc đã công bố chương trình thưởng cuối năm dành cho nhân viên như một lời tri ân cho sự cống hiến của họ.
- The CEO wrapped up the year with a year-end celebration for the company's top performers.
Tổng giám đốc điều hành đã kết thúc năm bằng buổi lễ vinh danh những nhân viên có thành tích xuất sắc nhất của công ty.
- The students submitted their year-end projects, showcasing their newfound skills and learning.
Các sinh viên đã nộp dự án cuối năm, thể hiện những kỹ năng và kiến thức mới học được của mình.