Definition of yea

yeaadverb, noun

vâng

/jeɪ//jeɪ/

The word "yea" originates from the Old English word "gean," which meant "to affirm" or "to agree." This root can be traced back to the Proto-Germanic language, where it took the form "ganjan-" and meant "to join together" or "to agree." In Old English, "gean" was often used in conjunction with other verbs, such as "wyccan" (to know) or "witan" (to perceive), to create expressions that conveyed a sense of affirmation or agreement. For example, "gean mancynnes" meant "affirming human beings," and "gean folces" meant "affirming communities." As the English language evolved, "gean" was shortened to "yea," and it began to be used as a standalone word to indicate agreement or affirmation. This usage can be seen as early as the 13th century, in literary works such as the Anglo-Saxon Chronicle and William Langland's Piers Plowman. Today, the word "yea" is less commonly used in everyday speech than its more modern equivalents, such as "yes" or "indeed," but it continues to have a place in literary and poetic contexts, where it can be used to evoke a sense of archaic or traditional language.

Summary
type phó từ & danh từ
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
exampleto answer someone yea: trả lời ai rằng được
namespace
Example:
  • The speaker raised his hand and exclaimed, "Yea, let us hear your proposal!"

    Người diễn giả giơ tay và reo lên: "Được, hãy cho chúng tôi nghe đề xuất của anh!"

  • The president delivered his speech to the assembled crowd, and they responded with rousing shouts of "Yea, yea, yea!"

    Tổng thống đã có bài phát biểu trước đám đông tụ họp và họ đáp lại bằng những tiếng reo hò vang dội "Yea, yea, yea!"

  • The coach urged his team forward, shouting "Yea, boys, you can do it!"

    Huấn luyện viên thúc giục đội tiến lên và hét lớn "Các chàng trai, các em có thể làm được!"

  • The leader boldly declared, "Yea, hooray, we've earned this victory!"

    Người lãnh đạo mạnh dạn tuyên bố: "Vâng, hoan hô, chúng ta đã giành được chiến thắng này!"

  • The music vibrated through the air, and the dancers echoed it with their strikes and lunges: "Yea, yea, yea!"

    Âm nhạc rung động trong không khí, và các vũ công hòa theo âm nhạc bằng những cú đánh và bước nhảy của mình: "Yea, yea, yea!"

  • The diplomat listened intently, nodding along as the ambassador spoke: "Yea, I understand, I understand."

    Nhà ngoại giao lắng nghe chăm chú, gật đầu khi vị đại sứ nói: "Vâng, tôi hiểu, tôi hiểu."

  • The governor declared, "Yea, fellow citizens, I promise to uphold the principles of our fair land!"

    Thống đốc tuyên bố, "Vâng, thưa đồng bào, tôi hứa sẽ bảo vệ các nguyên tắc của vùng đất công bằng của chúng ta!"

  • The patrons chatted over their meals, occasionally interrupting themselves to exclaim, "Yea, truly, I agree!"

    Những người khách hàng trò chuyện trong bữa ăn, thỉnh thoảng lại ngắt lời nhau để thốt lên, "Đúng vậy, tôi thực sự đồng ý!"

  • The professor posed a question, and the students eagerly replied in unison: "Yea, sir!"

    Giáo sư đặt ra một câu hỏi và các sinh viên háo hức đồng thanh trả lời: "Vâng, thưa thầy!"

  • The athlete leaped over the hurdle, and the crowd let out a resounding cry of "Yea, yea, yea!"

    Vận động viên nhảy qua rào chắn và đám đông reo hò vang dội "Yea, yea, yea!"

Related words and phrases

All matches