Definition of write in

write inphrasal verb

viết vào

////

The phrase "write-in" originated from the context of political elections. It refers to the process of voting for a candidate who is not listed on the official ballot. In such cases, voters are asked to manually "write in" the name of their preferred candidate on the ballot. In the United States, the use of write-ins in elections dates back to the 19th century. During this time, election officials would sometimes refuse to include certain candidates on the ballot due to doubts about their eligibility or political views. To combat this, some aspirants began promoting the idea of "writing in" their names on the ballot, using the blank spaces provided for write-ins. Over time, the concept gained popularity and became a recognized part of the voting process. Today, write-ins are still permitted in many elections, although their outcomes are relatively rare due to the inherent difficulties of a write-in campaign. Nonetheless, the term "write-in" has come to embody the spirit of grassroots democracy, as it represents the ability of citizens to have a say in the political process through unconventional means.

namespace
Example:
  • I am writing an essay on the importance of exercise.

    Tôi đang viết một bài luận về tầm quan trọng của việc tập thể dục.

  • She writes poetry in her spare time.

    Cô ấy viết thơ vào thời gian rảnh rỗi.

  • The author writes engaging dialogue that draws the reader in.

    Tác giả viết những đoạn hội thoại hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.

  • The teacher asked the students to write a paragraph about their weekend.

    Giáo viên yêu cầu học sinh viết một đoạn văn về cuối tuần của mình.

  • He writes software for a living.

    Anh ấy kiếm sống bằng nghề viết phần mềm.

  • The character spends hours writing in her journal.

    Nhân vật này dành nhiều giờ để viết nhật ký.

  • She writes for a popular blog about healthy living.

    Cô ấy viết bài cho một blog nổi tiếng về lối sống lành mạnh.

  • The journalist writes investigative pieces that shed light on important issues.

    Nhà báo viết các bài điều tra để làm sáng tỏ những vấn đề quan trọng.

  • The list of items on the grocery store shelf needs to be written clearly and accurately.

    Danh sách các mặt hàng trên kệ hàng tạp hóa cần được viết rõ ràng và chính xác.

  • He writes music that touches the soul.

    Anh ấy viết những bản nhạc chạm tới tâm hồn.