Definition of wrist shot

wrist shotnoun

bắn vào cổ tay

/ˈrɪst ʃɒt//ˈrɪst ʃɑːt/

The term "wrist shot" in hockey refers to a type of shot taken by a player where they snap or flip the puck towards the net using only the wrist and fingers, rather than utilizing a more forceful windup as they might for a slap shot. The name of this shot comes from the fact that it requires less of a backswing and follows a shorter, more compact motion, allowing the player to make quick and precise shots from closer ranges, often off of one-timers or deflections from passes. This type of shot is particularly effective in tight areas of the ice, such as near the crease or in front of the net, as it allows for tight-angle shots and deflections off the boards or other players. The wrist shot is an essential component of a well-rounded hockey player's repertoire, as it allows for a greater variety of shots and can result in high-scoring opportunities when executed properly.

namespace
Example:
  • The hockey player took a wrist shot from the blue line, and the puck flew past the goalie's glove and into the net.

    Cầu thủ khúc côn cầu thực hiện cú đánh cổ tay từ đường biên xanh, và quả bóng bay qua găng tay của thủ môn và vào lưới.

  • The volleyball player served an overhand spike down the line, but the opposing team's defender blocked the ball back with a powerful wrist shot.

    Cầu thủ bóng chuyền thực hiện cú đập bóng cao tay dọc theo đường biên, nhưng hậu vệ của đội đối phương đã chặn bóng lại bằng cú đánh cổ tay mạnh.

  • The skater executed a stunning move by lifting her skate onto the inside edge of her blade and gliding into a wrist shot that left the puck spinning on the ice.

    Người trượt băng đã thực hiện một động tác đáng kinh ngạc khi nhấc ván trượt lên mép trong của lưỡi trượt và lướt vào một cú đánh cổ tay khiến cho đĩa trượt quay tròn trên băng.

  • The soccer player passed the ball with a flick of her wrist, sending it soaring towards the opponent's goal.

    Cầu thủ bóng đá chuyền bóng bằng một cú lắc cổ tay, đưa bóng bay vút về phía khung thành đối phương.

  • The boxer landed a stiff jab with a quick wrist shot, catching her opponent off guard.

    Nữ võ sĩ đã tung ra một cú đấm mạnh bằng cổ tay nhanh, khiến đối thủ không kịp trở tay.

  • The baseball player wound up for the pitch and snapped his wrist to thrown a fastball right by the batter.

    Cầu thủ bóng chày lao vào sân và bẻ cổ tay để ném một quả bóng nhanh ngay qua người đánh bóng.

  • The bowler released the ball with a flick of her wrist, sending it down the lane to strike all the pins.

    Người chơi ném bóng bằng cách lắc cổ tay, đưa bóng xuống đường và đánh vào tất cả các bi.

  • The tennis player smashed the ball with a powerful wrist shot, sending it flying across the court.

    Tay vợt tennis đã đánh bóng bằng một cú đánh cổ tay mạnh, khiến bóng bay ra ngoài sân.

  • The golfer swung her club with a smooth wrist shot, sending the ball soaring towards the green.

    Người chơi golf vung gậy bằng một cú đánh cổ tay mượt mà, đưa bóng bay vút về phía green.

  • The figure skater spun around the ice with grace and elegance before unleashing a wrist shot that left the audience in awe.

    Người trượt băng nghệ thuật xoay người trên sân băng một cách duyên dáng và thanh lịch trước khi thực hiện cú đánh cổ tay khiến khán giả phải kinh ngạc.