Definition of wpm

wpmabbreviation

wpm

////

The term "WPM" stands for "Words Per Minute," which is a unit of measurement for typing speed. The origin of the term "WPM" dates back to the early 20th century, when mechanical typewriters were widely used. At that time, typing speed was an important skill for secretaries and typists, as it could significantly impact productivity. The concept of measuring typing speed in words per minute emerged from the need to standardize and quantify this skill. The first ergonomic typewriters, designed by Frank McGurrin, a typist and inventor, were introduced around 1874. These machines allowed typists to measure their speed and accuracy, leading to the development of the now-standard unit of measurement: words per minute (WPM). Since then, the term "WPM" has become an industry standard, used globally to measure typing speed and proficiency.

Summary
typeDefault_cw
meaning(vt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...)
namespace
Example:
  • The typist's average typing speed is 75 wpm (words per minute).

    Tốc độ đánh máy trung bình của người đánh máy là 75 wpm (từ mỗi phút).

  • The smartphone's touchscreen responds quickly with a processing speed of 1 GHz, making typing at 95 wpm an effortless task.

    Màn hình cảm ứng của điện thoại thông minh phản hồi nhanh với tốc độ xử lý 1 GHz, giúp việc gõ phím ở tốc độ 95 từ/phút trở nên dễ dàng.

  • After several months of intense typing practice, Jane's wpm has improved from 40 to an impressive 90.

    Sau nhiều tháng luyện tập đánh máy chuyên sâu, tốc độ đánh máy của Jane đã tăng từ 40 lên 90 wpm.

  • With a wpm of 120, the professional transcribist could effortlessly transcribe an audio file in half the time.

    Với tốc độ 120 wpm, người phiên âm chuyên nghiệp có thể dễ dàng phiên âm một tệp âm thanh chỉ trong một nửa thời gian.

  • During the typing test, Emily's wpm initially struggled to reach 50, but with the use of practice exercises and typing drills, she raised her wpm to a more satisfying 75.

    Trong bài kiểm tra đánh máy, tốc độ đánh máy mỗi phút của Emily ban đầu phải vật lộn để đạt tới 50, nhưng nhờ sử dụng các bài tập thực hành và luyện đánh máy, cô đã nâng được tốc độ này lên mức đáng mơ ước là 75.

  • The new ergonomic keyboard's design enables users to type at a whopping 5 wpm, making typing faster and more comfortable.

    Thiết kế bàn phím công thái học mới cho phép người dùng gõ với tốc độ lên tới 5 từ/phút, giúp việc gõ phím nhanh hơn và thoải mái hơn.

  • The office administrative assistant boasts an enviable wpm of 1, making her one of the fastest typists in the company.

    Trợ lý hành chính văn phòng này tự hào với tốc độ đánh máy đáng ghen tị là 1 wpm, khiến cô trở thành một trong những người đánh máy nhanh nhất công ty.

  • After injuring her wrist, Sarah's wpm dropped to a painstaking 40. She is currently working on wrist exercises to recover her previous wpm of 75.

    Sau khi bị thương ở cổ tay, wpm của Sarah đã giảm xuống còn 40. Cô hiện đang tập các bài tập cho cổ tay để phục hồi wpm trước đây là 75.

  • The typist's wpm plummeted to 30 when faced with an error-prone software system that caused multiple typing errors and slow-downs.

    Tốc độ đánh máy của người này giảm mạnh xuống còn 30 khi phải đối mặt với hệ thống phần mềm dễ lỗi, gây ra nhiều lỗi đánh máy và làm chậm máy.

  • Allan's wpm dramatically improved from 0 to an elite 120 after implementing a touch typing technique, which trains a typist's fingers to hit the keys by touch instead of sight.

    Tốc độ gõ phím của Allan đã cải thiện đáng kể từ 0 lên 120 sau khi áp dụng kỹ thuật đánh máy bằng 10 ngón, giúp rèn luyện các ngón tay của người đánh máy gõ phím bằng cách chạm thay vì nhìn.