- The government has formed a working party to devise a plan for reducing the nation's carbon footprint.
Chính phủ đã thành lập một nhóm công tác để đưa ra kế hoạch giảm lượng khí thải carbon của quốc gia.
- The company's HR department has established a working party to research and propose solutions to address the high employee turnover rate.
Phòng nhân sự của công ty đã thành lập một nhóm công tác để nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm giải quyết tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao.
- The hospital's medical staff has convened a working party to investigate and address patient safety concerns.
Đội ngũ y tế của bệnh viện đã triệu tập một nhóm công tác để điều tra và giải quyết các lo ngại về an toàn bệnh nhân.
- The city council has created a working party to explore the feasibility of implementing a new mass transportation system.
Hội đồng thành phố đã thành lập một nhóm công tác để tìm hiểu tính khả thi của việc triển khai hệ thống giao thông công cộng mới.
- The university has constituted a working party to examine ways to improve faculty and student engagement in research and publication activities.
Trường đại học đã thành lập một nhóm công tác để xem xét các biện pháp cải thiện sự tham gia của giảng viên và sinh viên vào các hoạt động nghiên cứu và xuất bản.
- The national park service has established a working party to develop a conservation plan for preserving endangered species.
Cơ quan công viên quốc gia đã thành lập một nhóm công tác để xây dựng kế hoạch bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- The environmental protection agency has formed a working party to investigate and mitigate the adverse effects of air pollution.
Cơ quan bảo vệ môi trường đã thành lập một nhóm công tác để điều tra và giảm thiểu những tác động tiêu cực của ô nhiễm không khí.
- The local authority has constituted a working party to tackle the issue of falling property values in certain neighborhoods.
Chính quyền địa phương đã thành lập một nhóm công tác để giải quyết vấn đề giá trị bất động sản giảm ở một số khu vực.
- The trade union has set up a working party to negotiate with management over pay and benefits for members.
Công đoàn đã thành lập một nhóm công tác để đàm phán với ban quản lý về mức lương và phúc lợi cho các thành viên.
- The government's civil service department has created a working party to study the impact of technology on the future of work and make recommendations for policy change.
Bộ phận công vụ của chính phủ đã thành lập một nhóm công tác để nghiên cứu tác động của công nghệ đến tương lai của công việc và đưa ra các khuyến nghị để thay đổi chính sách.