- The new kitchen countertop serves as a spacious work surface for food preparation.
Mặt bếp mới đóng vai trò là bề mặt rộng rãi để chế biến thực phẩm.
- The craftsman spent hours at his work surface, carefully carving the details into the wood.
Người thợ thủ công đã dành nhiều giờ bên bề mặt làm việc của mình, cẩn thận chạm khắc các chi tiết vào gỗ.
- The laboratory's surfaces were spotless as the scientists worked on their experiments.
Bề mặt của phòng thí nghiệm sạch bóng khi các nhà khoa học đang làm thí nghiệm.
- The dentist's work surface was covered in sterile instruments before treating his patient.
Bề mặt làm việc của nha sĩ được phủ đầy dụng cụ vô trùng trước khi điều trị cho bệnh nhân.
- The seamstress measured and cut fabric on her work surface, creating beautiful clothing designs.
Người thợ may đo và cắt vải trên bề mặt làm việc của mình, tạo ra những mẫu thiết kế trang phục đẹp mắt.
- The painter's work surface was splattered with different colors as he applied strokes to his canvas.
Bề mặt làm việc của họa sĩ được rắc nhiều màu sắc khác nhau khi ông vẽ các nét lên vải.
- The surgeons donned gloves and gowns before getting to work on their patients' intricate surgeries.
Các bác sĩ phẫu thuật đeo găng tay và áo choàng trước khi bắt đầu thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp cho bệnh nhân.
- The mechanic's work surface was filled with nails, hammers, and other tools as he fixed the car's engine.
Bề mặt làm việc của người thợ máy chất đầy đinh, búa và các dụng cụ khác khi anh sửa động cơ ô tô.
- The artist sketched on her work surface, bringing her vision to life on paper.
Nghệ sĩ đã phác họa trên bề mặt làm việc của mình, biến tầm nhìn của mình thành hiện thực trên giấy.
- The potter molded clay on his work surface, creating unique and intricate pieces of pottery.
Người thợ gốm nặn đất sét trên bề mặt làm việc của mình, tạo ra những tác phẩm gốm độc đáo và phức tạp.