Definition of word blindness

word blindnessnoun

mù chữ

/ˈwɜːd blaɪndnəs//ˈwɜːrd blaɪndnəs/

The medical term for difficulty in recognizing or comprehending written words, despite having normal vision and cognitive abilities, is "lexical dyslexia" or "dysorthographia." However, the popular term for this condition is "word blindness," which emerged in the mid-twentieth century. The origin of the term "word blindness" can be traced back to a German psychologist, Rudolf Berlin, who coined the phrase in the 1920s. The term reflected the belief that people with dyslexia struggled to identify individual words, as if they were "blind" to the written language. The use of the term "word blindness" gained popularity in the 1950s in the United States, especially after the publication of Samuel T. Orton's book "The Battle of Reading and Writing" in 1951. Orton, a renowned neurologist, used the term to describe a specific type of dyslexia that affected word recognition. The term "word blindness," however, has fallen out of favor among professionals in the field of learning disabilities as it suggests a visual problem rather than a language processing disorder. As researchers have further studied dyslexia, they have recognized that the condition is more complex, affecting various aspects of reading, including phonological processing, decoding, and working memory, beyond simple word recognition. Today, experts use more specific terminology such as dyslexia, reading disorder, or developmental dysorthographia to describe the range of reading problems, emphasizing the need for customized intervention and support based on the unique needs of individuals with dyslexia. Additionally, some individuals with dyslexia prefer to self-identify as "dyslexic" rather than rely on the stigmatizing term "word blind."

namespace
Example:
  • Maria has a condition called word blindness, making it difficult for her to read and recognize written words despite having no issues with her eyesight.

    Maria mắc chứng bệnh mù chữ, khiến cô gặp khó khăn trong việc đọc và nhận dạng chữ viết mặc dù thị lực của cô không có vấn đề gì.

  • Despite being an avid reader, Tom's word blindness has left him struggling with reading complex texts and technical documents.

    Mặc dù là một người ham đọc sách, nhưng chứng mù chữ của Tom đã khiến anh gặp khó khăn khi đọc các văn bản phức tạp và tài liệu kỹ thuật.

  • The symptoms of word blindness often lead to frustration and anxiety, as affected individuals may be unable to read even simple words or phrases.

    Các triệu chứng của bệnh mù chữ thường dẫn đến sự thất vọng và lo lắng, vì những người bị ảnh hưởng có thể không thể đọc được ngay cả những từ hoặc cụm từ đơn giản.

  • Emily's word blindness affects her ability to read, but she has found success with audio books and spoken-word resources.

    Bệnh mù chữ của Emily ảnh hưởng đến khả năng đọc của cô bé, nhưng cô bé đã thành công với sách nói và các nguồn tài liệu học nói.

  • Some individuals with word blindness may also experience a condition called scotoma, which can create blind spots or distorted patches in their visual field.

    Một số người bị mù chữ cũng có thể gặp phải tình trạng gọi là ám điểm thị giác, có thể tạo ra các điểm mù hoặc các mảng méo mó trong trường thị giác của họ.

  • The causes of word blindness are not well understood, but it is thought to be related to underlying neurological issues that affect the parts of the brain responsible for processing visual and linguistic information.

    Nguyên nhân gây ra chứng mù chữ vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến các vấn đề thần kinh tiềm ẩn ảnh hưởng đến các phần não chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác và ngôn ngữ.

  • Word blindness can have a significant impact on an individual's daily life, particularly in terms of work, education, and social interactions.

    Mù chữ có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của một cá nhân, đặc biệt là về công việc, giáo dục và tương tác xã hội.

  • There is ongoing research into treatments for word blindness, including therapies that aim to retrain the brain's visual and cognitive pathways.

    Hiện nay, vẫn đang có những nghiên cứu về phương pháp điều trị chứng mù chữ, bao gồm các liệu pháp nhằm mục đích đào tạo lại các con đường thị giác và nhận thức của não.

  • While word blindness can be a challenging condition, it is possible to adapt and learn coping strategies through support and resources provided by healthcare professionals and advocacy organizations.

    Mặc dù mù chữ có thể là một tình trạng khó khăn, nhưng bạn vẫn có thể thích nghi và học các chiến lược đối phó thông qua sự hỗ trợ và nguồn lực do các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và các tổ chức vận động cung cấp.

  • A team of researchers is currently working on a new approach to diagnosing and treating word blindness, which involves advanced imaging techniques and machine learning algorithms to identify the underlying neural mechanisms of the condition.

    Một nhóm các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu một phương pháp mới để chẩn đoán và điều trị bệnh mù chữ, bao gồm các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến và thuật toán học máy để xác định cơ chế thần kinh cơ bản của tình trạng này.