Definition of wood pigeon

wood pigeonnoun

chim bồ câu gỗ

/ˈwʊd pɪdʒɪn//ˈwʊd pɪdʒɪn/

The common name "wood pigeon" is derived from the bird's habitat and distinct appearance. The scientific name of this bird is Columba palumbus, but it is commonly known as the wood pigeon due to its preferred habitat of woodlands and forests. The term "wood" simply refers to its love for living in forested areas, and the word "pigeon" refers to the bird's pigeon-like characteristics, including its plump body, short neck, and distinctive cooing call. Interestingly, the wood pigeon is also known by various regional names, such as "bouncing Bertie" in England, "rascal roux" in France, and "Fiethuth" in Germany. However, the name "wood pigeon" remains the most widely recognized and commonly used name for this familiar bird species.

namespace
Example:
  • The wood pigeon cooed loudly from the branches of the oak tree in the backyard.

    Tiếng chim bồ câu gù vang lên từ cành cây sồi ở sân sau.

  • The farmer spotted a flock of wood pigeons pecking at the corn in his field.

    Người nông dân phát hiện một đàn chim bồ câu đang mổ ngô trên cánh đồng của mình.

  • The wood pigeon's distinctive mottled gray and red plumage blended perfectly into the forest surroundings.

    Bộ lông đốm xám và đỏ đặc trưng của chim bồ câu rừng hòa hợp hoàn hảo với cảnh quan xung quanh khu rừng.

  • The hunter patiently waited in the woods, his rifle trained on a solitary wood pigeon perched high on a tree trunk.

    Người thợ săn kiên nhẫn chờ đợi trong rừng, súng trường chĩa vào một con chim bồ câu gỗ đơn độc đang đậu trên thân cây cao.

  • The wood pigeon's contented calls echoed through the forest, a soothing lullaby to the peaceful scene.

    Tiếng gọi vui vẻ của loài chim bồ câu vang vọng khắp khu rừng, như một lời ru êm dịu cho khung cảnh yên bình.

  • The wood pigeon's flight path took it directly over the gardener's rows of newly planted vegetables, causing him to curse under his breath.

    Đường bay của con chim bồ câu bay thẳng qua hàng rau mới trồng của người làm vườn, khiến ông ta phải chửi thề trong lòng.

  • The wood pigeon's feathers rustled softly as it descended onto the ground, searching for seeds and grains.

    Những chiếc lông của chim bồ câu gỗ xào xạc nhẹ nhàng khi nó đáp xuống đất, tìm kiếm hạt và ngũ cốc.

  • The sound of a wingbeat could be heard as the wood pigeon rose into the air, a graceful figure against the endless sky.

    Người ta có thể nghe thấy tiếng vỗ cánh của chú chim bồ câu gỗ bay lên không trung, một hình dáng duyên dáng nổi bật trên bầu trời vô tận.

  • The wood pigeon's call, a deep "woo-woo-woo," carried over the lake, its music ringing out clear and pure.

    Tiếng gọi của loài chim bồ câu rừng, với âm thanh trầm ấm "woo-woo-woo", vang vọng khắp mặt hồ, âm nhạc vang vọng trong trẻo và tinh khiết.

  • The food was almost bankrupted as the wood pigeons, numbering in the dozens, invaded the garden each evening, claiming it as their own personal banquet.

    Thức ăn gần như cạn kiệt vì đàn chim bồ câu rừng, lên tới hàng chục con, xâm chiếm khu vườn mỗi tối, coi đó là bữa tiệc riêng của chúng.