Definition of wire netting

wire nettingnoun

lưới thép

/ˌwaɪə ˈnetɪŋ//ˌwaɪər ˈnetɪŋ/

The term "wire netting" can be traced back to the mid-19th century, emerging as a result of advancements in industrialization and technology. Prior to this time, fencing and enclosure materials such as woven willow or hazel branches, woven wicker or bamboo, or simple wooden or brick structures were commonly used for agricultural and industrial purposes. The industrialization era brought about innovations in metalworking and manufacturing, including the ability to produce fine wires and intricate mechanical devices. Wire netting, which is created by interweaving thin metal wires into defined patterns and shapes, became a popular and efficient alternative to traditional fencing materials due to its lightweight, flexible, and durable characteristics. The first published use of the term "wire netting" appeared in an English patent in 1857, which described a process of twisting wires together into interlaced loops and attaching them to wooden posts to create a strong and sturdy barrier suitable for enclosing farms and gardens. The popularity of wire netting quickly spread to other industries, including construction, mining, sports, and agricultural equipment. Today, wire netting is widely used in various applications, ranging from agricultural equipment to sports arenas, with its versatility and affordability making it a preferred option in various industries worldwide. The transformation of technology over time has led to numerous innovations, such as galvanizing and coating techniques, that have further contributed to the benefits and uses of wire netting.

namespace
Example:
  • The farmer used wire netting to enclose the fruit trees in his orchard, protecting them from pesky birds and animals.

    Người nông dân sử dụng lưới thép để bao quanh các cây ăn quả trong vườn cây ăn quả của mình, bảo vệ chúng khỏi các loài chim và động vật gây hại.

  • The construction site had piles of wire netting, which would be used to fence off dangerous areas and protect the workers.

    Công trường xây dựng có nhiều lưới thép, được sử dụng để rào các khu vực nguy hiểm và bảo vệ công nhân.

  • The volleyball court was surrounded by wire netting to prevent the ball from rolling out and onto the street.

    Sân bóng chuyền được bao quanh bằng lưới thép để ngăn bóng lăn ra ngoài và rơi xuống đường.

  • The zoo kept its wild animals behind thick layers of wire netting, ensuring their safety and that of the visitors.

    Vườn thú nuôi giữ các loài động vật hoang dã bằng những lớp lưới thép dày, đảm bảo an toàn cho chúng và du khách.

  • In the garden, wire netting covered the vegetable beds, preserving the harvest from being eaten by animals.

    Trong vườn, lưới thép phủ kín các luống rau, bảo vệ sản phẩm thu hoạch khỏi bị động vật ăn mất.

  • The cage holding the pet bird was made of wire netting, allowing for ample air flow and visibility.

    Chiếc lồng nhốt chim cảnh được làm bằng lưới thép, giúp không khí lưu thông và có tầm nhìn tốt.

  • The sports equipment warehouse used wire netting to store boxes and goods, maintaining order and preventing them from falling over.

    Kho dụng cụ thể thao sử dụng lưới thép để lưu trữ các hộp và hàng hóa, giúp duy trì trật tự và tránh đổ vỡ.

  • The hardware store offered rolls and rolls of wire netting to customers for fencing, gardening, and construction purposes.

    Cửa hàng kim khí cung cấp nhiều cuộn lưới thép cho khách hàng để làm hàng rào, làm vườn và xây dựng.

  • The backyard pool was secured with wire netting, guaranteeing the safety of small children and pets from accidentally falling in.

    Hồ bơi ở sân sau được bảo vệ bằng lưới thép, đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ và vật nuôi không vô tình rơi xuống.

  • The artist used wire netting to create sculptural installations, manipulating the shapes and patterns to create stunning works of art.

    Nghệ sĩ đã sử dụng lưới thép để tạo ra các tác phẩm điêu khắc, thay đổi hình dạng và hoa văn để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.