Definition of wiper

wipernoun

khăn lau

/ˈwaɪpə(r)//ˈwaɪpər/

The word "wiper" has its origins in the Old English word "wīpan," meaning "to wipe." This verb is related to the noun "wīp," meaning "cloth" or "rag," which is also the root of the word "wipe." The meaning of "wiper" evolved from a simple action of wiping to specifically refer to devices used for wiping, such as windshield wipers on cars. The first recorded use of "wiper" in this context dates back to the early 20th century.

Summary
type danh từ
meaningngười lau chùi
meaningkhau lau, giẻ lau; khăn lau tay
namespace
Example:
  • I need to replace the wiper blades on my car as they are leaving streaks on the windshield during rainy weather.

    Tôi cần thay cần gạt nước trên xe vì chúng để lại vệt trên kính chắn gió khi trời mưa.

  • The windshield wipers on my car are worn out and need to be replaced before the next heavy rainfall.

    Cần gạt nước trên xe của tôi bị mòn và cần phải thay thế trước trận mưa lớn tiếp theo.

  • As the rain started pouring down, I turned on the windshield wipers to clear the vision through the windshield.

    Khi mưa bắt đầu đổ xuống, tôi bật cần gạt nước để nhìn rõ hơn qua kính chắn gió.

  • The electronic windshield wipers on my car are easy to use and adjust, making them convenient during rainy days.

    Cần gạt nước điện tử trên xe của tôi rất dễ sử dụng và điều chỉnh, rất tiện lợi vào những ngày mưa.

  • While driving in heavy rain, I reduced my speed and turned on the wipers to maintain a clear view of the road ahead.

    Khi lái xe dưới trời mưa lớn, tôi giảm tốc độ và bật cần gạt nước để có thể quan sát rõ con đường phía trước.

  • The windshield wipers on my car produces a consistent and regular wipe, which ensures the best visibility even in heavy rains.

    Cần gạt nước trên xe của tôi tạo ra lực gạt nước đều đặn và nhất quán, đảm bảo tầm nhìn tốt nhất ngay cả khi trời mưa lớn.

  • The rear wiper also came in handy during the reverse parking process, as it helped to remove the dirt and water accumulated on the back window.

    Cần gạt nước phía sau cũng rất hữu ích trong quá trình đỗ xe lùi vì nó giúp loại bỏ bụi bẩn và nước bám trên cửa sổ sau.

  • The powerful motor on my car's wipers made even thick clumps of snow and ice on the windshield to be removed easily during winters.

    Động cơ mạnh mẽ trên cần gạt nước trên xe của tôi có thể dễ dàng loại bỏ ngay cả những cục tuyết và băng dày trên kính chắn gió vào mùa đông.

  • With the new wiper blades, I no longer have to pull over on the side of the road to clean the windshield manually during rain.

    Với lưỡi gạt nước mới, tôi không còn phải dừng xe bên lề đường để lau kính chắn gió bằng tay khi trời mưa nữa.

  • The touchless windshield wipers on my car provide a more hygienic and convenient wiping experience than traditional wipers.

    Cần gạt nước không cần chạm trên xe của tôi mang lại trải nghiệm lau sạch và tiện lợi hơn so với cần gạt nước truyền thống.

Related words and phrases