Definition of winnow

winnowverb

Winnow

/ˈwɪnəʊ//ˈwɪnəʊ/

The word "winnow" derives from an Anglo-Saxon root word "hnaewan," which means "to separate." It was adopted into Middle English as "wenen" and later became "winnow" in Old English. The original use of the word was to refer to the act of separating grains from chaff through a process called winnowing. This was achieved by throwing the mixed grains and chaff into the air with a fan or breezy location, allowing the lighter chaff particles to disperse while heavier grains fell to the ground. The use of "winnow" to describe the process by which a person scrutinizes or selects the most valuable or worthy elements from a group remains a part of modern English. Its association with agricultural processes, however, has declined over time as the term has been applied to different contexts such as investment analysis or sports evaluation.

Summary
type ngoại động từ
meaningquạt, sy (thóc)
meaningsàng lọc, chọn lựa; phân biệt
exampleto winnow truth from falsehood: phân biệt thật hư
meaning(th ca) đập, vỗ
exampleto winnow wings: vỗ cánh
namespace
Example:
  • The farmer winnowed the grain from the chaff using a large mechanical device.

    Người nông dân sàng lọc hạt từ trấu bằng một thiết bị cơ khí lớn.

  • After harvesting, the farmer spent hours winnowing the rice in a large bowl.

    Sau khi thu hoạch, người nông dân dành nhiều giờ để sàng thóc trong một chiếc bát lớn.

  • The grain merchants carefully winnowed the wheat to remove any impurities.

    Những người buôn ngũ cốc cẩn thận sàng lọc lúa mì để loại bỏ tạp chất.

  • The machine winnowed the oats quickly and efficiently, separating the grains from the hulls.

    Chiếc máy này sàng yến mạch một cách nhanh chóng và hiệu quả, tách hạt ra khỏi vỏ.

  • In ancient times, farmers would winnow their crops using a simple technique, blowing the chaff away with their hands.

    Vào thời xa xưa, người nông dân thường sàng lúa bằng một kỹ thuật đơn giản, đó là dùng tay thổi bay trấu.

  • The winnowing process is crucial to ensure that only the best quality crops are sold to the consumers.

    Quá trình sàng lọc rất quan trọng để đảm bảo chỉ những loại cây trồng có chất lượng tốt nhất mới được bán cho người tiêu dùng.

  • The winnowing machine is a crucial piece of equipment in the farming industry, as it allows for fast and efficient separation of the crops.

    Máy sàng là một thiết bị quan trọng trong ngành nông nghiệp vì nó cho phép tách các loại cây trồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The sound of the wheat flying through the air as it was winnowed was a familiar one at the local farm.

    Âm thanh của lúa mì bay trong không khí khi được sàng lọc là âm thanh quen thuộc ở trang trại địa phương.

  • The process of winnowing is essential to remove the unwanted materials and ensure that only the pure grains are kept for consumption.

    Quá trình sàng lọc rất cần thiết để loại bỏ những vật liệu không mong muốn và đảm bảo chỉ giữ lại những hạt nguyên chất để tiêu thụ.

  • After sifting and winnowing the wheat, the farmer carefully packaged it in bags for sale to the millers.

    Sau khi sàng và sàng lúa mì, người nông dân cẩn thận đóng gói chúng vào bao để bán cho người xay xát.