- The jockey charged towards the winning post as the crowd cheered loud enough to shake the roots of the stadium.
Người kỵ sĩ lao về đích chiến thắng trong tiếng reo hò của đám đông lớn đến mức làm rung chuyển cả nền sân vận động.
- The sprinter crossed the finishing line, his arms raised triumphantly as he saw the winning post in sight.
Vận động viên chạy nước rút đã về đích, hai tay giơ cao chiến thắng khi nhìn thấy cột mốc chiến thắng trong tầm mắt.
- The winning post loomed large in front of the horse, its coat glistening in the sun as it galloped towards the finish line.
Cột mốc chiến thắng hiện ra lớn trước mặt chú ngựa, bộ lông của nó lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó phi nước đại về đích.
- The cyclist accelerated to overtake his opponents, his bike a blur as he approached the winning post.
Người đi xe đạp tăng tốc để vượt qua đối thủ, chiếc xe đạp của anh ta mờ dần khi anh ta tiến đến đích chiến thắng.
- The gymnast stuck her dismount with precision, earning a high score that put her in the lead as she reached the winning post.
Nữ vận động viên thể dục dụng cụ thực hiện động tác xuống ngựa một cách chính xác, giành được điểm số cao giúp cô vươn lên dẫn đầu khi về đích.
- With only meters to go, the swimmer pulled ahead, her arms slicing through the water like a knife. Crossing the winning post with a mighty splash, she claimed the victory.
Chỉ còn vài mét nữa là đến đích, vận động viên bơi lội đã tiến lên phía trước, cánh tay cô ấy lướt qua mặt nước như một con dao. Vượt qua cột mốc chiến thắng với một cú nước mạnh mẽ, cô ấy đã giành chiến thắng.
- The marathon runner gritted her teeth, pushing herself harder and harder as she neared the winning post. Sweat poured down her face as she finally scored the finish.
Người chạy marathon nghiến răng, cố gắng hơn nữa khi cô ấy tiến gần đến đích. Mồ hôi chảy dài trên mặt cô ấy khi cô ấy cuối cùng cũng về đích.
- The winning post bobbed up and down as the rowers glided past, their oars cutting through the water like swords.
Cột mốc chiến thắng nhấp nhô khi những người chèo thuyền lướt qua, mái chèo của họ cắt xuyên qua mặt nước như những thanh kiếm.
- The fencer lunged forward, her sabre piercing the air as she approached the winning post. With a triumphant flourish, she secured her place.
Người đấu kiếm lao về phía trước, thanh kiếm của cô ấy xuyên thủng không khí khi cô ấy tiến đến cột chiến thắng. Với một động tác chiến thắng, cô ấy đã bảo vệ được vị trí của mình.
- The soccer player kicked the ball with all his might, sending it rocketing towards the winning post. The net rippled as the ball hit the back, the whole stadium erupting in applause.
Cầu thủ bóng đá đá quả bóng bằng tất cả sức mạnh của mình, đưa nó bay vút về phía cột dọc chiến thắng. Lưới rung lên khi quả bóng đập vào lưng, toàn bộ sân vận động bùng nổ trong tiếng vỗ tay.