a person whose job is to clean windows
một người có công việc là lau cửa sổ
- He works as a window cleaner.
Anh ấy làm nghề lau cửa sổ.
a liquid substance used for cleaning windows
một chất lỏng dùng để lau cửa sổ
- Spray the glass door with window cleaner.
Xịt nước lau kính vào cửa kính.