Definition of windcheater

windcheaternoun

áo gió

/ˈwɪndtʃiːtə(r)//ˈwɪndtʃiːtər/

The word "windcheater" has its origins in English folklore and refers to a type of folk garment or cloak designed to protect against the wind. The term is first recorded in the 17th century and is thought to have originated in the Midlands region of England. The word "windcheater" is derived from the Old English words "wind" meaning wind and "ceata" meaning catch or seize. It referred to a piece of clothing that "caught" or "seized" the wind, providing the wearer with protection against the elements. In modern times, the term "windcheater" has also been used to describe a lightweight, waterproof jacket or coat designed to keep out the wind and rain. However, the traditional meaning of the word remains rooted in its historical connection to folk attire.

namespace
Example:
  • As the winter wind howled through the streets, Emily pulled her windcheater tight around her body to protect herself from the chill.

    Khi cơn gió mùa đông hú qua các con phố, Emily kéo chặt chiếc áo gió quanh người để bảo vệ mình khỏi cái lạnh.

  • John donned his windcheater before leaving the house in the morning, knowing that the weather forecast promised strong winds and chilly temperatures.

    John mặc áo gió trước khi ra khỏi nhà vào buổi sáng, biết rằng dự báo thời tiết cho biết sẽ có gió mạnh và nhiệt độ lạnh.

  • The windcheater that Natalie wore hugged her body tightly, providing comfortable warmth and preventing any drafts from penetrating through.

    Chiếc áo gió mà Natalie mặc ôm sát cơ thể, mang lại sự ấm áp dễ chịu và ngăn không cho gió lùa vào.

  • At the football match, Jamie's teammates jeered as the wind gusted forcefully, causing them to drop the ball. Jamie, however, remained confident in his ability to continue playing, secure in the knowledge that his windcheater would prevent the wind from affecting his performance.

    Trong trận bóng đá, các đồng đội của Jamie la ó khi gió giật mạnh, khiến họ làm rơi bóng. Tuy nhiên, Jamie vẫn tự tin vào khả năng tiếp tục chơi của mình, tin chắc rằng chiếc áo gió của anh sẽ ngăn gió ảnh hưởng đến màn trình diễn của anh.

  • After finishing his workout at the gym, Daniel headed outside, putting on his windcheater in preparation for the brisk walk home.

    Sau khi tập luyện xong ở phòng tập, Daniel ra ngoài, mặc áo gió để chuẩn bị cho chuyến đi bộ nhanh về nhà.

  • Sophie's windcheater made a satisfying rustling noise as she walked through the park, as the leaves rustled and swirled around her feet.

    Chiếc áo gió của Sophie tạo ra tiếng sột soạt dễ chịu khi cô đi qua công viên, trong khi những chiếc lá xào xạc và xoay tròn quanh chân cô.

  • In the midst of a cold and rainy night, Michael rushed outside to take the trash bins out, wrapped in his windcheater to protect himself from the weather.

    Giữa đêm mưa lạnh, Michael vội vã ra ngoài để đổ rác, quấn mình trong áo gió để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết.

  • Eliza's windcheater was a prized possession, as it had saved her from numerous chilly mishaps during her morning jogs.

    Chiếc áo gió của Eliza là một vật sở hữu quý giá vì nó đã cứu cô khỏi nhiều tai nạn lạnh giá trong lúc chạy bộ buổi sáng.

  • The fabric of Jack's windcheater stretched deliciously across his broad chest as he lifted his arms in the air, enjoying the feeling of the wind rushing past him.

    Lớp vải áo gió của Jack co giãn thoải mái trên bộ ngực rộng của anh khi anh giơ hai tay lên không trung, tận hưởng cảm giác gió thổi qua.

  • Maria's daughter clutched her own windcheater tightly as they braved the elements together, determined not to allow the wind to spoil their day.

    Con gái của Maria nắm chặt chiếc áo gió của mình khi họ cùng nhau đương đầu với thời tiết, quyết tâm không để gió làm hỏng ngày của họ.

Related words and phrases

All matches