Definition of white goods

white goodsnoun

hàng hóa màu trắng

/ˈwaɪt ɡʊdz//ˈwaɪt ɡʊdz/

The term "white goods" originated in the 1950s in the United States to describe household appliances that were traditionally white in color, such as refrigerators, washing machines, and dishwashers. This name was coined by salespeople as a marketing tactic to differentiate these items from "brown goods," which referred to larger, more expensive appliances like televisions and radios. The term "white goods" became a common industry term and eventually entered everyday usage, although today, appliances come in a variety of colors beyond just white. The name has stuck, however, as a convenient and recognizable way to refer to the full range of major home appliances in commerce, wholesale, and retail sales.

namespace
Example:
  • The family's white goods, including the refrigerator, dishwasher, and washing machine, were all on display during the open house.

    Các đồ dùng gia đình, bao gồm tủ lạnh, máy rửa chén và máy giặt, đều được trưng bày trong ngày hội mở cửa.

  • The seller agreed to include the white goods as part of the sale of the house.

    Người bán đồng ý bao gồm đồ gia dụng vào giá bán nhà.

  • After moving into their new home, the couple had to wait several weeks for delivery of their white goods.

    Sau khi chuyển đến nhà mới, cặp đôi này phải đợi vài tuần mới nhận được đồ gia dụng.

  • The real estate agent advised the buyers to ensure that the white goods were in good working order before finalising the sale.

    Người môi giới bất động sản khuyên người mua nên đảm bảo rằng đồ gia dụng vẫn hoạt động tốt trước khi hoàn tất giao dịch mua bán.

  • The white goods were just as modern and efficient as those in the luxury apartments that the renter had previously lived in.

    Các thiết bị gia dụng cũng hiện đại và hiệu quả như những thiết bị trong căn hộ sang trọng mà người thuê nhà đã từng sống trước đó.

  • The renter was surprised to find that the landlord had replaced all the white goods during the property's refurbishment.

    Người thuê nhà rất ngạc nhiên khi thấy chủ nhà đã thay thế toàn bộ đồ dùng gia dụng trong quá trình cải tạo nhà.

  • The white goods in the rental property were not brand new, but they were still in good condition.

    Đồ dùng gia dụng trong nhà cho thuê không phải là đồ mới hoàn toàn nhưng vẫn còn trong tình trạng tốt.

  • The buyer inspected the white goods carefully to make sure that they were of the quality they expected.

    Người mua đã kiểm tra hàng hóa cẩn thận để đảm bảo rằng chúng có chất lượng như họ mong đợi.

  • The delivery of the white goods was delayed due to unforeseeable circumstances, causing inconvenience to the buyers.

    Việc giao hàng hóa bị chậm trễ do những tình huống bất khả kháng, gây bất tiện cho người mua.

  • The white goods were one of the factors that helped the seller secure a higher price for their home.

    Đồ gia dụng là một trong những yếu tố giúp người bán bán được ngôi nhà với giá cao hơn.