Definition of white flag

white flagnoun

cờ trắng

/ˌwaɪt ˈflæɡ//ˌwaɪt ˈflæɡ/

The origin of the phrase "white flag" as a sign of surrender can be traced back to the medieval times. During warfare, flagbearers would carry banners or standards that identified their army or lord. The colors and designs of these flags were often used to represent the status or allegiance of the bearer. In the 14th century, the Duke of Lancaster, John of Gaunt, is said to have introduced the use of a white flag with a red cross as a symbol of surrender. This was during a time when Gaunt was mediating a peace agreement between England and Scotland. The white flag was chosen because it was easily distinguishable on the battlefield, and the red cross symbolized that the bearer was surrendering, not seeking to deceive. The use of white flags as a sign of surrender became widespread in the 16th and 17th centuries, as conflicts between European powers intensified. It became an internationally recognized symbol of surrender, essentially meaning that the person bearing the flag was requesting safe passage and had no intention of continuing the conflict. Today, the white flag remains a common and universally understood sign of surrender in many forms of competition, from sports to military conflicts.

namespace
Example:
  • The political leaders declared a ceasefire and raised white flags as a sign of surrender.

    Các nhà lãnh đạo chính trị tuyên bố ngừng bắn và giương cờ trắng để thể hiện sự đầu hàng.

  • After weeks of intense fighting, the rebels decided to lay down their weapons and raise the symbolic white flags.

    Sau nhiều tuần giao tranh dữ dội, quân nổi dậy quyết định hạ vũ khí và giương cao lá cờ trắng tượng trưng.

  • The Pakistani army suggested raising white flags to end the border dispute and ease tensions between the two countries.

    Quân đội Pakistan đề nghị giương cờ trắng để chấm dứt tranh chấp biên giới và giảm bớt căng thẳng giữa hai nước.

  • The warring factions agreed to call a truce and raise white flags, hoping to pave the way for peace negotiations.

    Các phe phái đối địch đã đồng ý ngừng bắn và giương cờ trắng, với hy vọng mở đường cho các cuộc đàm phán hòa bình.

  • The captive insurgents signalled their willingness to surrender by hoisting white flags on the jail compound.

    Những phiến quân bị bắt đã thể hiện sự sẵn sàng đầu hàng bằng cách giương cờ trắng trên khuôn viên nhà tù.

  • The government urged the protesters to unfurl white flags as an indication of their intention to stop the violent protests and return home.

    Chính phủ kêu gọi người biểu tình giương cờ trắng để thể hiện ý định chấm dứt các cuộc biểu tình bạo lực và trở về nhà.

  • The besieged soldiers in the besieged town hoisted white flags as they ran out of supplies and resources to carry on with the fight.

    Những người lính bị bao vây trong thị trấn đã giương cờ trắng khi họ hết nhu yếu phẩm và tài nguyên để tiếp tục chiến đấu.

  • The frightened mob raised white flags as a sign of submission and pleaded with the authorities to intervene and protect them from the oppressors.

    Đám đông sợ hãi giương cờ trắng để thể hiện sự khuất phục và cầu xin chính quyền can thiệp và bảo vệ họ khỏi những kẻ áp bức.

  • The terrorists agreed to renounce violence and hoisted white flags, promising to refrain from similar actions in future.

    Những kẻ khủng bố đã đồng ý từ bỏ bạo lực và giương cờ trắng, hứa sẽ không thực hiện các hành động tương tự trong tương lai.

  • The protesters hoisted white flags and dispersed after a long standoff with the police, who were no longer willing to continue negotiations.

    Những người biểu tình giương cờ trắng và giải tán sau một thời gian dài đối đầu với cảnh sát, những người không còn muốn tiếp tục đàm phán.