Definition of whirr

whirrverb

rít

/wɜː(r)//wɜːr/

The word "whirr" is an **onomatopoeia**, meaning it imitates the sound it describes. It's likely derived from the Old English word "hwerian," meaning "to whirl" or "to turn rapidly." This connection is clear in the similar sound and meaning of both words. While "whirr" is most associated with the sound of machinery, it can also describe other things that move quickly and make a whirring sound, like a bird's wings or a spinning top.

Summary
type danh từ
meaningtiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo
type nội động từ
meaningkêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
namespace
Example:
  • The propeller on the airplane whirred loudly as it picked up speed for takeoff.

    Cánh quạt của máy bay kêu vù vù rất to khi máy bay tăng tốc để cất cánh.

  • The spinning blades of the ceiling fan created a soothing whirr as air circulated throughout the room.

    Cánh quạt trần quay tạo ra tiếng vo ve dễ chịu khi không khí lưu thông khắp phòng.

  • The windmill's blades whirred in unison as they turned to capture the breeze.

    Các cánh quạt của cối xay gió quay đều theo nhịp điệu để đón gió.

  • The train's wheels whirred noisily as it accelerated down the tracks.

    Bánh xe của tàu kêu ầm ĩ khi nó tăng tốc trên đường ray.

  • The outdoor exhaust fan on the roof made a constant whirr as it worked to remove excess moisture.

    Quạt thông gió ngoài trời trên mái nhà liên tục kêu vo vo khi hoạt động để loại bỏ độ ẩm dư thừa.

  • The clothes dryer's drum whirred as the machine spun and dried the laundry.

    Lồng máy sấy quần áo kêu vo vo khi máy quay và sấy khô quần áo.

  • The distant sound of a lawnmower could be heard as its blades whirred through the grass.

    Có thể nghe thấy tiếng máy cắt cỏ ở xa khi lưỡi cắt của nó quay vù vù trên bãi cỏ.

  • The gerbil's wheel spun quickly and made a soft, high-pitched whirr.

    Bánh xe của chuột nhảy quay nhanh và phát ra tiếng vo ve nhẹ nhàng, the thé.

  • The food processor's blades whirred together as the contents finely blended and chopped.

    Lưỡi dao của máy chế biến thực phẩm quay tròn khi nguyên liệu được xay nhuyễn và cắt nhỏ.

  • The bicycle's wheels whirred as the rider spun through the streets, leaving behind a trail of wind.

    Bánh xe đạp quay vù vù khi người lái xe đạp lao qua các con phố, để lại phía sau một vệt gió.

Related words and phrases

All matches