Definition of whipsaw

whipsawnoun

roi da

/ˈwɪpsɔː//ˈwɪpsɔː/

The word "whipsaw" originally referred to a type of saw with a long, thin blade, used for cutting wood in a sawing motion that resembled the back-and-forth movement of a whip. This tool was particularly used for cutting logs into lumber, requiring both a "push" and a "pull" action. The word evolved to describe a situation where prices rise and fall rapidly, creating losses for both buyers and sellers. This metaphor is based on the back-and-forth action of the whipsaw, as prices move in opposing directions, cutting through profits like a saw through wood.

namespace
Example:
  • The stock market whipsawed investors with sudden and dramatic fluctuations in price.

    Thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu tư chao đảo với những biến động giá đột ngột và mạnh mẽ.

  • As negotiations stalled, the rival companies were left whipsawed, unsure which way to go next.

    Khi các cuộc đàm phán bị đình trệ, các công ty đối thủ bị bỏ mặc, không biết nên đi hướng nào tiếp theo.

  • The politician's shifting stance on key issues left his constituents whipsawed and confused.

    Sự thay đổi lập trường của chính trị gia về các vấn đề quan trọng khiến cử tri của ông bối rối và hoang mang.

  • The sales team was whipsawed as their quota increased yet budgets decreased, leaving them unable to meet their targets.

    Đội ngũ bán hàng bị ảnh hưởng nặng nề khi hạn ngạch tăng nhưng ngân sách lại giảm, khiến họ không thể đạt được mục tiêu.

  • After being whipsawed by the media, the celebrity candidate struggled to regain public trust.

    Sau khi bị giới truyền thông chỉ trích, ứng cử viên nổi tiếng này đã phải đấu tranh để lấy lại lòng tin của công chúng.

  • The company's announcement of a major restructuring left its workforce whipsawed and worried about their future.

    Thông báo của công ty về việc tái cấu trúc lớn khiến lực lượng lao động của công ty bối rối và lo lắng về tương lai của mình.

  • The changing demands and expectations of the customer base left the product development team whipsawed and overwhelmed.

    Nhu cầu và kỳ vọng thay đổi của khách hàng khiến nhóm phát triển sản phẩm bị choáng ngợp và quá tải.

  • The whipsawing if win or loss in the election was enough to tire out the political analysts.

    Sự thay đổi chóng mặt giữa thắng và thua trong cuộc bầu cử đã đủ khiến các nhà phân tích chính trị mệt mỏi.

  • The employees were whipsawed as the CEO announced a wave of downsizings followed by news of record profits.

    Các nhân viên đều bàng hoàng khi CEO công bố làn sóng cắt giảm nhân sự tiếp theo là tin tức về lợi nhuận kỷ lục.

  • The parent's shifting attitudes towards discipline left their children whipsawed and uncertain about what was expected of them.

    Thái độ thay đổi của cha mẹ đối với kỷ luật khiến con cái họ bối rối và không biết mình được kỳ vọng những gì.

Related words and phrases

All matches