Definition of whipping boy

whipping boynoun

cậu bé đánh đòn

/ˈwɪpɪŋ bɔɪ//ˈwɪpɪŋ bɔɪ/

The term "whipping boy" originated during the 16th century in England. It referred to a designated boy, called a "whipping lad", who was chosen to be physically punished instead of the prince or nobleman he served. This practice was implemented to teach the young princes and noblemen how to accept punishment and learn responsibility for their mistakes without actually letting them experience the pain and humiliation. The idea behind the whipping lad was that the prince or nobleman would identify with his whipping boy and learn to bear the shame and humiliation that came with punishment. Over time, the term "whipping boy" came to be used to describe anyone who takes the blame for another's wrongdoing or mistakes, especially someone who is inherently innocent or blameless in the situation.

namespace
Example:
  • The school principal designated little Timmy as the whipping boy for the entire class, even though he didn't deserve the punishment.

    Hiệu trưởng nhà trường đã chỉ định cậu bé Timmy là người chịu đòn cho cả lớp, mặc dù cậu bé không đáng bị phạt.

  • In Victorian times, a wealthy aristocrat would sometimes use his lower-class son as a whipping boy, taking out his own frustrations and anger on a vulnerable child.

    Vào thời Victoria, một quý tộc giàu có đôi khi sẽ sử dụng đứa con trai thuộc tầng lớp thấp kém của mình làm vật đánh đòn, trút sự thất vọng và tức giận của mình lên đứa trẻ dễ bị tổn thương.

  • After losing a major business deal, the CEO made a scapegoat of his trusted assistant, Roger, who became the whipping boy for the company's failures.

    Sau khi mất một hợp đồng kinh doanh lớn, vị CEO đã biến trợ lý đáng tin cậy của mình, Roger, thành vật tế thần, và Roger trở thành người chịu trách nhiệm cho những thất bại của công ty.

  • In order to avoid being blamed for the team's mistakes, the manager chose to make an innocent player the whipping boy, even though it was clear that everyone else was just as guilty.

    Để tránh bị đổ lỗi cho những sai lầm của đội, người quản lý đã chọn cách biến một cầu thủ vô tội thành người chịu trận, mặc dù rõ ràng là mọi người khác đều có tội.

  • When the boss discovered a major accounting error, he decided to pin the blame on his secretary, making her the whipping boy for the company's financial mismanagement.

    Khi ông chủ phát hiện ra một lỗi kế toán nghiêm trọng, ông quyết định đổ lỗi cho thư ký của mình, biến cô thành người chịu đòn vì sự quản lý tài chính yếu kém của công ty.

  • In a school administrative meeting, the principal singled out a quiet and unimposing boy as the whipping boy for a recent test score debacle, even though there were many other possible culprits.

    Trong một cuộc họp hành chính của trường, hiệu trưởng đã chỉ đích danh một cậu bé trầm tính và khiêm tốn là thủ phạm gây ra vụ bê bối điểm thi gần đây, mặc dù có thể có nhiều thủ phạm khác.

  • The group leader always assigned the most menial and undesirable tasks to his quiet and timid deputy, relegating him to the role of whipping boy for their team.

    Người trưởng nhóm luôn giao những nhiệm vụ tầm thường và không mong muốn nhất cho người phó nhút nhát và ít nói của mình, đẩy anh ta vào vai trò là người chỉ huy trong nhóm.

  • After a failed experiment, the lead scientist made his lab assistant the whipping boy, blaming her for the experiment's failure despite no evidence to support his accusation.

    Sau một thí nghiệm thất bại, nhà khoa học trưởng đã biến trợ lý phòng thí nghiệm của mình thành kẻ chịu đòn, đổ lỗi cho cô ấy về sự thất bại của thí nghiệm mặc dù không có bằng chứng nào chứng minh cho lời buộc tội của ông ta.

  • In a tense office meeting, the department head made the newest addition to the team the whipping boy, demanding that she take full responsibility for the team's shortcomings.

    Trong một cuộc họp căng thẳng tại văn phòng, trưởng phòng đã khiển trách thành viên mới nhất của nhóm, yêu cầu cô phải chịu hoàn toàn trách nhiệm về những thiếu sót của nhóm.

  • During a heated board meeting, the chairman named a middle manager as the whipping boy for a recent business failure, even though there were multiple factors at play.

    Trong một cuộc họp hội đồng quản trị căng thẳng, vị chủ tịch đã chỉ định một quản lý cấp trung làm người chịu trách nhiệm cho một thất bại kinh doanh gần đây, mặc dù có nhiều yếu tố liên quan.