Definition of well heeled

well heeledadjective

có đôi giày cao gót

/ˌwel ˈhiːld//ˌwel ˈhiːld/

The phrase "well-heeled" originated in the 19th century, specifically in England. It initially denoted individuals with finely crafted leather-soled shoes, known as "heeled shoes." The word "heeled" referred to the raised back of shoes that spanned from the heel to the ankle, which provided stability and support during movement. The term "well-heeled" emerged as a way to describe people who could afford these stylish and expensive items. The phrase suggested that the wearer had sufficient financial resources to purchase and maintain high-quality shoes, which was a sign of their social status and prosperity. In modern English, "well-heeled" has taken on various connotations, including a strong financial situation, a savvy negotiator, or a person possessing significant bargaining power. Its historical roots, however, remain deeply embedded in the English vocabulary, signifying an individual's economic standing and fashion acuity in vintage equestrian fashion.

namespace
Example:
  • She is a well-heeled businesswoman, always impeccably dressed in tailored suits and high-end shoes.

    Bà là một nữ doanh nhân giàu có, luôn ăn mặc chỉn chu với những bộ vest may đo và đôi giày cao cấp.

  • The married politician was caught on camera at a strip club with a well-heeled mistress.

    Một chính trị gia đã có vợ bị camera ghi lại cảnh đang ở một câu lạc bộ thoát y với một cô bồ giàu có.

  • The well-heeled socialites gathered at the exclusive country club for another lavish gala.

    Những người thuộc tầng lớp thượng lưu tụ tập tại câu lạc bộ đồng quê sang trọng để tham dự một buổi tiệc xa hoa khác.

  • The protestors on the street, bearing placards and chanting slogans, were a stark contrast to the well-heeled protesters in suits and ties inside the parliament building.

    Những người biểu tình trên đường phố, mang theo biểu ngữ và hô vang khẩu hiệu, hoàn toàn trái ngược với những người biểu tình giàu có mặc vest và cà vạt bên trong tòa nhà quốc hội.

  • The celebrity couple, known for their well-heeled lifestyle, jetted off to the French Riviera for a luxury vacation.

    Cặp đôi nổi tiếng, được biết đến với lối sống xa hoa, đã bay đến French Riviera để nghỉ dưỡng xa hoa.

  • The well-heeled visitors sidestepped the crowds along the busy street and took the private tour of the city's hidden gems.

    Những du khách giàu có tránh xa đám đông dọc theo con phố đông đúc và đi tham quan riêng những viên ngọc ẩn giấu của thành phố.

  • The well-heeled CEO coldly dismissed the worker's demands during the tense salary negotiation.

    Vị CEO giàu có đã lạnh lùng bác bỏ những yêu cầu của nhân viên trong cuộc đàm phán lương căng thẳng.

  • The athlete, renowned for his well-heeled lifestyle, invested heavily in the latest high-tech sports gear.

    Vận động viên này nổi tiếng với lối sống xa hoa, đã đầu tư rất nhiều vào các thiết bị thể thao công nghệ cao mới nhất.

  • The well-heeled parents sent their daughter off to a prestigious university with a hefty financial package.

    Cặp cha mẹ giàu có này đã gửi con gái mình đến một trường đại học danh tiếng với một khoản tài chính hậu hĩnh.

  • The well-heeled property investor snapped up another luxury penthouse, adding to his already impressive portfolio.

    Nhà đầu tư bất động sản giàu có này đã mua thêm một căn hộ áp mái sang trọng nữa, bổ sung vào danh mục đầu tư vốn đã ấn tượng của mình.