Definition of well documented

well documentedadjective

được ghi chép đầy đủ

/ˌwel ˈdɒkjumentɪd//ˌwel ˈdɑːkjumentɪd/

The phrase "well documented" refers to the thorough and detailed manner in which information or materials have been recorded and organized. The term "documentation" refers to the act of creating and keeping records that provide evidence or explanation of something. The word "documented" refers to something that has been thoroughly documented. The origins of the term "well documented" can be traced back to the mid-1950s. At the time, the term 'documented' had become popular in computer science as a result of the development of new technologies, such as computers and programming languages. These technologies required detailed and precise documentation to ensure that they were used effectively and efficiently. In the 1950s, "well documented" became a popular phrase in the computer science community to describe programs, manuals, and other materials that contained clear, concise, and accurate documentation. The term "well documented" came to be associated with a high degree of organization, accuracy, and completeness in documentation. Today, the term is widely used in various scientific, technical, and engineering fields to describe materials, methods, and processes that are thoroughly documented, making them easy to understand, reproduce, and use by others.

namespace
Example:
  • The open-source software we use is well documented, making it easy for our team to understand and implement new features.

    Phần mềm nguồn mở mà chúng tôi sử dụng được ghi chép đầy đủ, giúp nhóm của chúng tôi dễ dàng hiểu và triển khai các tính năng mới.

  • The user manual for our product is well documented, providing clear instructions and troubleshooting tips.

    Hướng dẫn sử dụng sản phẩm của chúng tôi được ghi chép đầy đủ, cung cấp hướng dẫn rõ ràng và mẹo khắc phục sự cố.

  • The company's financial statements are well documented, allowing for transparent reporting and easy auditing.

    Báo cáo tài chính của công ty được ghi chép đầy đủ, cho phép báo cáo minh bạch và kiểm toán dễ dàng.

  • The scientific study published in the journal was well documented, with clear methodology and results.

    Nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí này đã được ghi chép đầy đủ, có phương pháp và kết quả rõ ràng.

  • The management paper proposes a feasible solution with detailed research and well-documented evidence.

    Bài báo quản lý đề xuất một giải pháp khả thi với nghiên cứu chi tiết và bằng chứng được ghi chép đầy đủ.

  • The coding practices followed by our developers are well documented, ensuring consistency and efficient maintenance.

    Các phương pháp mã hóa mà các nhà phát triển của chúng tôi áp dụng đều được ghi chép đầy đủ, đảm bảo tính nhất quán và bảo trì hiệu quả.

  • The training manual for the new team members is well documented, delivering step-by-step instructions for all processes.

    Sổ tay hướng dẫn đào tạo dành cho các thành viên mới trong nhóm được biên soạn đầy đủ, cung cấp hướng dẫn từng bước cho mọi quy trình.

  • The project requirements and deliverables have been well documented, facilitating smooth communication and execution.

    Các yêu cầu và mục tiêu của dự án đã được ghi chép đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và thực hiện suôn sẻ.

  • The technical specifications for the equipment were well documented, allowing for easy procurement and installation.

    Các thông số kỹ thuật của thiết bị được ghi chép đầy đủ, giúp việc mua sắm và lắp đặt dễ dàng.

  • The personnel records in our HR management system are well documented, ensuring compliance and confidentiality.

    Hồ sơ nhân sự trong hệ thống quản lý nhân sự của chúng tôi được lưu trữ đầy đủ, đảm bảo tuân thủ và bảo mật.