chào mừng, hoan nghênh
/ˈwɛlkəm/In the 15th century, the word "welcome" took on a broader meaning, encompassing not only a physical greeting but also a sense of acceptance and approval. Today, the word "welcome" is used worldwide to extend a friendly greeting, express appreciation, or acknowledge a person's arrival or achievement. Whether in formal or informal settings, the spirit of "welcome" remains the same, symbolizing a warm and inviting attitude towards others.
Ngay khi bước vào quán cà phê ấm cúng, cô được chào đón nồng nhiệt với mùi cà phê mới pha và lời chào thân thiện của nhân viên pha chế.
Sau một hành trình dài và mệt mỏi, du khách được người dân địa phương chào đón nồng nhiệt bằng vòng hoa và màn biểu diễn múa truyền thống.
Nhân viên mới đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ các đồng nghiệp vào ngày đầu tiên đi làm và anh ấy ngay lập tức cảm thấy mình là một phần của nhóm thân thiện.
Khi bước vào khách sạn sang trọng, du khách sẽ được chào đón bằng đồ uống giải khát, khăn lạnh và được ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.
Những người yêu nhau được chào đón nồng nhiệt bởi làn gió mạnh và làn gió biển thơm ngát khi họ đi dạo trên lối đi ven biển.
Cô gái trẻ lo lắng tiến đến bữa tiệc tối, nhưng lời chào đón thân thiện và những cuộc trò chuyện hấp dẫn của khách đã nhanh chóng khiến cô cảm thấy thoải mái.
Nhóm cắm trại vui vẻ được chào đón đến với thiên nhiên hoang dã bằng tiếng chim hót và tiếng lá cây xào xạc.
Các tình nguyện viên được trẻ em trong làng chào đón nồng nhiệt, trao cho họ những cái ôm nồng ấm và nụ cười thích thú.
Vận động viên này đã tràn ngập sân vận động trong tiếng reo hò và vỗ tay nồng nhiệt của người hâm mộ, sẵn sàng cho thử thách tiếp theo.
Gia đình này đã được chào đón nồng nhiệt đến khu phố mới khi những người hàng xóm chào đón họ bằng những nụ cười và cái bắt tay.