Definition of weird out

weird outphrasal verb

kỳ lạ ra

////

The term "weird out" originated in the 1960s as a slang expression mainly associated with the counterculture movement. The word "weird" in this context was used to mean "unusual" or "strange" in contrast to the mainstream norms of society. The verb "out" in this case refers to the act of causing someone to feel or experience something intensely; in particular, to become uneasy, uncomfortable, or frightened. The combination of these two words, "weird" and "out", creates a compound term that connotes the feeling of being mentally disturbed, perplexed, or unsettled by an unexpected, unfamiliar, or bizarre situation or event. Initially, the term "weird out" was used primarily in the context of drug culture, as a term to describe the intense psychological responses and sensory overloads experienced by users under the influence of psychedelic drugs such as LSD or mescaline. However, the phrase has since become more widely used in popular culture, literature, and everyday speech to describe any situation or circumstance that causes strong, unusual, or unsettling emotional or psychological reactions.

namespace
Example:
  • The sudden appearance of a black cat made my friend weird out and jump back in fear.

    Sự xuất hiện đột ngột của một con mèo đen khiến bạn tôi hoảng sợ và nhảy lùi lại.

  • Seeing a ghostly figure in the mirror caused my cousin to weird out and rapidly exit the bathroom.

    Việc nhìn thấy bóng ma trong gương khiến anh họ tôi cảm thấy kỳ lạ và nhanh chóng chạy ra khỏi phòng tắm.

  • When my sister discovered a spider in her bed, she let out a scream and completely weirded out.

    Khi chị gái tôi phát hiện ra một con nhện trên giường, chị ấy hét lên và hoàn toàn hoảng sợ.

  • The strange noises coming from the attic had my brother strangely weirded out and curious simultaneously.

    Những tiếng động lạ phát ra từ gác xép khiến anh trai tôi vừa cảm thấy kỳ lạ vừa tò mò.

  • Upon hearing a loud bang, my friend's reaction was to erratically weird out and run out of the room.

    Khi nghe thấy tiếng nổ lớn, phản ứng của bạn tôi là giật mình và chạy ra khỏi phòng.

  • The sight of a snake slithering past my feet left me a little weirded out, but I quickly composed myself.

    Cảnh tượng một con rắn trườn qua chân khiến tôi có chút sợ hãi, nhưng tôi nhanh chóng lấy lại bình tĩnh.

  • The eerie silence in the house had my cousin thoroughly weirded out and unable to sleep.

    Sự im lặng kỳ lạ trong nhà khiến anh họ tôi vô cùng sợ hãi và không thể ngủ được.

  • When my friend saw a clown in the hallway, he freaked out and flailed his arms in an attempt to weird out the clown.

    Khi bạn tôi nhìn thấy một chú hề ở hành lang, cậu ấy đã hoảng sợ và vung tay để cố gắng làm chú hề đó ngạc nhiên.

  • Catching a quick glimpse of a rat skittering across the floor caused my neighbor to weird out a little too intensely.

    Chỉ cần thoáng nhìn thấy một con chuột chạy vụt qua sàn nhà là hàng xóm của tôi đã cảm thấy hơi kỳ lạ.

  • The momentary blackout made the whole room go weirdly quiet and dim, causing several people to weird out simultaneously.

    Sự cố mất điện tạm thời khiến cả căn phòng trở nên im lặng và tối tăm một cách kỳ lạ, khiến nhiều người cùng lúc cảm thấy kỳ lạ.