Definition of weight belt

weight beltnoun

đai tạ

/ˈweɪt belt//ˈweɪt belt/

The term "weight belt" originated in the world of weightlifting during the early 20th century. Weightlifters, also known as weightlighters, trained themselves to lift heavy weights as part of competitive events and strength training exercises. Originally, there was no equipment available to assist lifters in performing certain lifts, which put undue strain on their backs and lower spines. As a result, some lifters began using makeshift equipment to distribute the weight more evenly during the lifts. One such equipment was the simple belt made of leather or cloth, which was worn around the waist. Known as a weight belt, this device exerted pressure on the abdominal muscles, which in turn stabilized the lifter's core during the lift, reducing the risk of injury to the back and lower spine. The use of weight belts soon became widespread in weightlifting, and they were an essential part of any serious lifter's equipment. Today, weight belts come in various designs, thicknesses, and materials, and are used not only in weightlifting but also in other strength training exercises like deadlifts, squats, and bench presses. In summary, the weight belt's origin lies in weightlifting's early history when lifters needed help stabilizing their core during lifts. Its evolution into a mainstream weightlifting device attests to the essential role it plays in reducing the risk of injury and enhancing performance in strength training exercises.

namespace
Example:
  • As he lifted the heavy barbell, the weightlifter tightened his weight belt to provide additional support for his lower back.

    Khi nâng tạ nặng, người cử tạ thắt chặt đai tạ để tăng thêm lực hỗ trợ cho phần lưng dưới.

  • Before starting her bench press routine, the female weightlifter adjusted her weight belt for maximum comfort and stability.

    Trước khi bắt đầu bài tập đẩy tạ, nữ vận động viên cử tạ đã điều chỉnh đai tạ để có sự thoải mái và ổn định tối đa.

  • The powerlifter slipped on his weight belt and double-checked the Velcro fasteners before stepping up to the bar.

    Người cử tạ đeo đai tạ và kiểm tra lại khóa dán Velcro trước khi bước lên thanh tạ.

  • The bodybuilder strapped his weight belt around his waist, focusing on engaging his core muscles during each exercise.

    Người tập thể hình buộc đai tạ quanh eo, tập trung vào việc sử dụng các cơ cốt lõi trong mỗi bài tập.

  • Despite the weight on the bar, the athlete felt confident with his weight belt providing the necessary support for his lower back.

    Mặc dù phải mang theo tạ, vận động viên vẫn cảm thấy tự tin vì đai tạ có thể hỗ trợ cần thiết cho phần lưng dưới của mình.

  • The Olympic weightlifter buckled his weight belt tightly, allowing him to lift heavier weights and prevent injury.

    Vận động viên cử tạ Olympic thắt chặt đai tạ, giúp anh nâng được tạ nặng hơn và tránh bị thương.

  • The female weightlifter's weight belt was a bright red, matching the color scheme of her workout clothes and adding a pop of color to her fitness routine.

    Đai tạ của nữ vận động viên cử tạ có màu đỏ tươi, phù hợp với tông màu trang phục tập luyện của cô và tạo điểm nhấn màu sắc cho thói quen tập thể dục của cô.

  • The weightlifter slipped his weight belt over his shorts, feeling the compression bolstering his core strength as he prepared for his heavy lifts.

    Người cử tạ đeo đai tạ vào quần đùi, cảm nhận lực nén tăng cường sức mạnh cốt lõi khi anh chuẩn bị cho những lần nâng tạ nặng.

  • As the weightlifter tightened his weight belt, his focus intensified, ready to push his limits with every rep.

    Khi người cử tạ siết chặt đai tạ, sự tập trung của anh ta tăng lên, sẵn sàng vượt qua giới hạn của mình ở mỗi lần nâng tạ.

  • The bodybuilder's weight belt fit like a second skin, enhancing his muscle definition and allowing him to maintain peak performance during each workout.

    Đai tạ của người tập thể hình vừa vặn như lớp da thứ hai, giúp tăng cường cơ bắp và cho phép họ duy trì hiệu suất cao nhất trong mỗi buổi tập luyện.

Related words and phrases

All matches