- After a long week at work, John transformed into a weekend warrior and spent his days hiking, biking, and kayaking in the nearby parks.
Sau một tuần dài làm việc, John đã trở thành một chiến binh cuối tuần và dành những ngày đi bộ đường dài, đạp xe và chèo thuyền kayak ở các công viên gần đó.
- Sarah may be a busy professional during the week, but on weekends she becomes a weekend warrior, taking on challenging fitness classes and outdoor adventures.
Sarah có thể là một chuyên gia bận rộn trong tuần, nhưng vào cuối tuần, cô ấy lại trở thành một chiến binh cuối tuần, tham gia các lớp thể dục đầy thử thách và các cuộc phiêu lưu ngoài trời.
- The weekend warrior mentality is common among many city-dwellers who seek solace in nature and sports during their time off.
Tâm lý chiến binh cuối tuần rất phổ biến ở nhiều cư dân thành phố, những người tìm kiếm sự an ủi trong thiên nhiên và thể thao trong thời gian rảnh rỗi.
- Tim, a weekend warrior, loves to chase adrenaline by rock climbing, white-water rafting, and skiing when the weekends arrive.
Tim, một chiến binh cuối tuần, thích phiêu lưu mạo hiểm bằng cách leo núi, chèo thuyền vượt thác và trượt tuyết khi cuối tuần đến.
- Many people become weekend warriors as a form of stress release, eager to escape the daily grind and immerse themselves in physical activities that allow them to unwind.
Nhiều người trở thành chiến binh cuối tuần như một hình thức giải tỏa căng thẳng, mong muốn thoát khỏi công việc thường ngày và đắm mình vào các hoạt động thể chất giúp họ thư giãn.
- Despite having missed out on opportunities to be active during the week, Rachel hops from one weekend warrior adventure to another, enjoying everything from hiking and swimming to kayaking and camping.
Mặc dù đã bỏ lỡ cơ hội hoạt động trong tuần, Rachel vẫn tham gia từ cuộc phiêu lưu chiến binh cuối tuần này sang cuộc phiêu lưu khác, tận hưởng mọi thứ từ đi bộ đường dài và bơi lội đến chèo thuyền kayak và cắm trại.
- By night, Lisa is a software engineer, but her weekends will see her holding a golf club in one hand and hockey stick in the other—a true weekend warrior.
Vào ban đêm, Lisa là một kỹ sư phần mềm, nhưng vào cuối tuần, cô ấy sẽ cầm gậy đánh golf trên một tay và gậy khúc côn cầu trên tay kia—một chiến binh cuối tuần thực thụ.
- Age is no barrier for weekend warriors like Tom, who continues to enjoy a wide range of activities, from surfing and beach volleyball to hiking and camping.
Tuổi tác không phải là rào cản đối với những chiến binh cuối tuần như Tom, người vẫn tiếp tục tận hưởng nhiều hoạt động khác nhau, từ lướt sóng và bóng chuyền bãi biển đến đi bộ đường dài và cắm trại.
- As a weekend warrior, Emily finds that spending time outdoors not only keeps her physically fit but also helps strengthens her mind, offering a much-needed break from the day-to-day routines of life.
Là một chiến binh cuối tuần, Emily nhận thấy rằng dành thời gian ở ngoài trời không chỉ giúp cô khỏe mạnh về mặt thể chất mà còn giúp cô củng cố tinh thần, mang lại khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết khỏi những thói quen thường ngày của cuộc sống.
- Jared may live in an urban jungle, but his weekends are filled with animalistic challenges as he transitions from his corporate life to becoming a weekend warrior, relishing everything from extreme sports to camping and other outdoor adventures.
Jared có thể sống trong một khu rừng đô thị, nhưng những ngày cuối tuần của anh lại tràn ngập những thử thách thú vị khi anh chuyển từ cuộc sống công sở sang trở thành một chiến binh cuối tuần, tận hưởng mọi thứ từ các môn thể thao mạo hiểm đến cắm trại và các cuộc phiêu lưu ngoài trời khác.