Definition of wedding tackle

wedding tacklenoun

đồ dùng cho đám cưới

/ˈwedɪŋ tækl//ˈwedɪŋ tækl/

The origins of the phrase "wedding tackle" can be traced back to the Middle Ages, where it was commonly used to describe the equipment, such as tents and beds, that were provided for the newlywed couple on their wedding night. The term "tackle" originated from the Anglo-Saxon word "taccul," which referred to tools or equipment used for a specific purpose. Over time, the term came to denote any type of equipment, including military weapons and tools used in fishing or hunting. In the context of weddings, the phrase "wedding tackle" became a slang term to refer to a husband's sexual organs, after the term evolved to mean any kind of equipment associated with a specific event or occasion. While the use of the term "wedding tackle" is now considered highly offensive by many, it remained in common usage in some parts of the United Kingdom and the United States until the mid-20th century. Nowadays, the term is rarely heard outside of historical contexts, but it serves as a reminder of the often-crude and unrefined language that was commonly used to talk about sexual matters in the past.

namespace
Example:
  • The groom nervously adjusted his wedding tackle before making his way down the aisle.

    Chú rể hồi hộp chỉnh lại trang phục cưới trước khi bước xuống lối đi.

  • The best man's job was to ensure the wedding tackle of the groom appeared presentable during the ceremony.

    Nhiệm vụ của phù rể là đảm bảo trang phục cưới của chú rể trông chỉnh tề trong suốt buổi lễ.

  • The groom's men offered their friend some wedding tackle powder before the ceremony commenced.

    Những người đàn ông bên nhà chú rể đã tặng bạn mình một ít bột trang trí tiệc cưới trước khi buổi lễ bắt đầu.

  • The bride giggled as she saw the groom's wedding tackle peeking out from beneath his suit pants.

    Cô dâu cười khúc khích khi nhìn thấy đồ cưới của chú rể thò ra từ bên dưới quần vest.

  • The wedding tackle of the groom was expertly concealed by his tailored suit.

    Bộ vest cưới của chú rể được che giấu khéo léo bằng bộ vest được may riêng.

  • The groom's wedding tackle received a final check in the restroom moments before the vows began.

    Đồ cưới của chú rể được kiểm tra lần cuối trong phòng vệ sinh ngay trước khi lời thề bắt đầu.

  • The bridesmaids locked eyes with each other as the wedding tackle of the groom caught their attention.

    Các phù dâu nhìn nhau đắm đuối khi bộ đồ cưới của chú rể thu hút sự chú ý của họ.

  • The groom's wedding tackle remained contained throughout the wedding reception, much to the relief of his guests.

    Bộ đồ cưới của chú rể vẫn được cất giữ trong suốt tiệc cưới, khiến khách mời thở phào nhẹ nhõm.

  • The groom's wedding tackle was shielded from view by his succulent bouquet, which he clutched tightly during the ceremony.

    Bộ đồ cưới của chú rể được che khuất khỏi tầm nhìn bởi bó hoa cưới tươi thắm mà anh đã cầm chặt trong suốt buổi lễ.

  • The groom's wedding tackle was lucky to escape unscathed after accidentally bumping into a table during the reception.

    Bộ trang phục cưới của chú rể may mắn không bị hư hại sau khi vô tình va vào một chiếc bàn trong tiệc cưới.