Definition of website

websitenoun

không gian liên tới với Internet

/ˈwɛbsʌɪt/

Definition of undefined

The term "website" emerged in the early days of the World Wide Web, likely originating from the combination of "web" and "site." "Web" referred to the interconnected network of computers and documents accessible through the internet, while "site" indicated a specific location or point of interest. The first documented use of "website" is attributed to Tim Berners-Lee, the inventor of the World Wide Web, in 1992. While the term wasn't officially defined until later, its intuitive meaning aligned with the concept of a specific collection of interconnected web pages hosted on a single server, making it a natural evolution in the digital landscape.

Summary
typedanh từ
meaningtrang web
exampleFor more information, please visit our website www.tienganh123.com
namespace
Example:
  • The company's website provides detailed information about their products and services.

    Trang web của công ty cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của họ.

  • I visited a new website yesterday to learn more about the local community.

    Hôm qua tôi đã truy cập một trang web mới để tìm hiểu thêm về cộng đồng địa phương.

  • Our website features a blog section with articles about the latest industry trends.

    Trang web của chúng tôi có mục blog với các bài viết về xu hướng mới nhất trong ngành.

  • The website's about section explains the organization's mission and values.

    Phần giới thiệu của trang web giải thích sứ mệnh và giá trị của tổ chức.

  • To buy tickets for the event, you can visit their official website.

    Để mua vé tham dự sự kiện, bạn có thể truy cập trang web chính thức của họ.

  • The website's search function makes it easy to find what you're looking for.

    Chức năng tìm kiếm của trang web giúp bạn dễ dàng tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm.

  • After creating an account, you can access your personal preferences and settings on the website.

    Sau khi tạo tài khoản, bạn có thể truy cập vào tùy chọn và cài đặt cá nhân của mình trên trang web.

  • The website's contact page includes a form to submit inquiries, as well as phone and email options.

    Trang liên hệ của trang web bao gồm biểu mẫu để gửi yêu cầu cũng như các tùy chọn số điện thoại và email.

  • The website ranked high on Google's search results due to its optimized content and keywords.

    Trang web được xếp hạng cao trên kết quả tìm kiếm của Google nhờ nội dung và từ khóa được tối ưu hóa.

  • The website's user-friendly interface and intuitive design make navigation simple and straightforward.

    Giao diện thân thiện với người dùng và thiết kế trực quan của trang web giúp việc điều hướng trở nên đơn giản và dễ dàng.

Related words and phrases