Definition of weathervane

weathervanenoun

cánh gió

/ˈweðəveɪn//ˈweðərveɪn/

The term "weathervane" originated during the medieval times in Europe when people started using wind vanes to determine wind direction. The original word for wind vane was "wind gauge" or "wind vane" in Middle English. The common form of the wind vane during medieval times was a cockscomb, which resembled the crest that hangs over a rooster's beak. The cockscomb was cut out of sheet metal, and a sharp point was attached at the end to serve as a weather indicator. During strong winds, the pointed end would twitch, thus pointing the direction of the wind. Over time, the cockscomb shape was replaced with more elaborate designs that included animals, mythical creatures, and various symbols. These intricate designs were typically mounted atop buildings, spires, and towers to signify the owner's wealth, status, and power. Hence, the term "weathervane" came to depict the function of these wind-indicating devices while acknowledging their decorative value. In conclusion, the word "weathervane" evolved from "wind gauge" or "wind vane" in Middle English, with the modern-day name assisting in communicating the device's dual roles as a weather predictor and a decorative feature.

namespace
Example:
  • The historic church on the hilltop is crowned by a beautiful weathervane shaped like an eagle.

    Nhà thờ lịch sử trên đỉnh đồi được trang trí bằng một chiếc chong chóng gió tuyệt đẹp có hình dạng giống như một con đại bàng.

  • The farmhouse in the countryside has a classic weathered weathervane in the shape of a cockerel on its roof.

    Ngôi nhà nông thôn ở vùng nông thôn có một chiếc chong chóng gió cổ điển hình con gà trống trên mái nhà.

  • The modern office building downtown features a sleek and contemporary weathervane in the form of a wind turbine.

    Tòa nhà văn phòng hiện đại ở trung tâm thành phố có thiết kế hình cánh quạt gió hiện đại và đẹp mắt.

  • The rustic cabin in the woods is adorned with a charming weathervane made in the shape of a moose.

    Ngôi nhà gỗ mộc mạc trong rừng được trang trí bằng một chiếc chong chóng gió quyến rũ có hình dạng một con nai sừng tấm.

  • The airport runway has a towering weathervane painted in bright colors to ensure pilots can easily spot it.

    Đường băng của sân bay có một cánh gió lớn được sơn màu sáng để đảm bảo phi công có thể dễ dàng phát hiện.

  • The university's science building boasts a scientific weathervane displaying a molecular structure.

    Tòa nhà khoa học của trường đại học tự hào có một chiếc chong chóng thời tiết khoa học hiển thị cấu trúc phân tử.

  • The innovative design school's campus includes a captivating weathervane in the shape of a graduation cap.

    Khuôn viên trường thiết kế sáng tạo này có một chiếc chong chóng gió hấp dẫn có hình dạng giống như mũ tốt nghiệp.

  • The quaint town hall has an intricate weathervane depicting the town's coat of arms.

    Tòa thị chính cổ kính có một chiếc chong chóng gió phức tạp mô tả huy hiệu của thị trấn.

  • The marina has a colorful weathervane shaped like a sailboat navigating the water.

    Bến du thuyền có một chiếc chong chóng thời tiết nhiều màu sắc có hình dạng giống như một chiếc thuyền buồm đang di chuyển trên mặt nước.

  • The sustainable community centers utilize a weathervane that doubles as a vertical garden, lively and green.

    Các trung tâm cộng đồng bền vững sử dụng một chong chóng thời tiết có chức năng như một khu vườn thẳng đứng, sống động và xanh tươi.