Definition of weary

wearyadjective

mệt mỏi

/ˈwɪəri//ˈwɪri/

The word "weary" originated from the Old English word "wærig," which meant "reduced in vigor or strength." The Old English inflected form "wæræg" indicated both physical and mental exhaustion, much like how we use the word today. Over time, the Old English word evolved into its Middle English form "weri" which retained the meaning of being tired or exhausted. By the 14th century, "weri" had become "werie" in Middle English, eventually transforming to the current spelling "weary" in Modern English around the 15th century. The word "weary" is still a part of the English language, and it relates to feelings of physical, mental, or emotional fatigue.

Summary
type tính từ
meaningmệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
exampleweary in body and mind: mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
meaningchán, ngấy, chán ngắt
exampleto weary for love: tương tư
type ngoại động từ
meaninglàm cho mỏi mệt
exampleweary in body and mind: mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
meaninglàm cho chán ngắt
exampleto weary for love: tương tư
namespace

very tired, especially after you have been working hard or doing something for a long time

rất mệt mỏi, đặc biệt là sau khi bạn đã làm việc chăm chỉ hoặc làm việc gì đó trong một thời gian dài

Example:
  • Any chance of a drink? This weary traveller is about to collapse from thirst.

    Có cơ hội uống chút gì không? Người du khách mệt mỏi này sắp gục ngã vì khát.

  • She suddenly felt old and weary.

    Cô đột nhiên cảm thấy già và mệt mỏi.

  • He gave a long, weary sigh.

    Anh thở dài mệt mỏi.

Extra examples:
  • She looks a little weary.

    Cô ấy trông hơi mệt mỏi.

  • This war has made us all weary.

    Cuộc chiến này đã làm cho tất cả chúng ta mệt mỏi.

making you feel tired or bored

làm cho bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản

Example:
  • a weary journey

    một cuộc hành trình mệt mỏi

  • weary hours spent in negotiation

    hàng giờ mệt mỏi dành cho việc đàm phán

no longer interested in or enthusiastic about something

không còn quan tâm hoặc nhiệt tình về một cái gì đó

Example:
  • Students soon grow weary of listening to a parade of historical facts.

    Học sinh nhanh chóng cảm thấy mệt mỏi khi nghe kể lại các sự kiện lịch sử.

Extra examples:
  • The people are weary of war.

    Người dân mệt mỏi vì chiến tranh.

  • I've grown rather weary of all your excuses.

    Tôi đã trở nên khá mệt mỏi với tất cả những lời bào chữa của bạn.

Related words and phrases